Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. ASVÖ Pamhagen 2 (RtgØ:2325, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
7IMAlvir, Aco22742286AUT14400367000032427
8MKKuthan, Andreas Mag.21902176AUT1603833½00,522217
12MKPrinzjakowitsch, Bernhard20542037AUT1608860000032346
13Gratze, Michael20041986AUT16138710012396
15Weichhart, Daniel19381935AUT1668773U20A0½0,522309
16WFMKarelina, Polina18921920BAH104002220½00,532227
17WFMBorek, Jutta20372020AUT1601628½-0,522162
19WMKKosc, Renata19831890AUT1602578--020

Thông tin kỳ thủ

Alvir Aco IM 2274 AUT Rp:1627
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1106GMBlatny Pavel Mag.23162356CZE3s 01
2146IMJuhasz Agoston24142232HUN3w 01
366GMBuhmann Rainer25522559GER1,5s 01
Kuthan Andreas Mag. MK 2190 AUT Rp:2024
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1107IMVyskocil Neklan22852278CZE1w ½2
2150CMMiazhynski Michael21482160AUT2s 02
Prinzjakowitsch Bernhard MK 2054 AUT Rp:1546
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1108IMPisk Petr22792341CZE2,5s 03
2151FMGrimm Daniel23092301HUN2w 03
368GMShengelia David24492451AUT3w 02
Gratze Michael 2004 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
370FMPyrih Roman23962400UKR2s 03
Weichhart Daniel 1938 AUT Rp:2116
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1109IMSchroll Gerhard Dr. MMag.22362207AUT2w 04
371FMStaudner Oliver Mag.23822361AUT1,5w ½4
Karelina Polina WFM 1892 BAH Rp:1954
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1114Wagner Leopold Franziskus21632156AUT1,5s 05
2152Wilke Werner DDr.21772184AUT1,5s ½4
372IMBochnicka Vladimir23402315SVK3s 05
Borek Jutta WFM 2037 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2153Miazhynski Yuri21622141AUT1w ½5
375FMKundianok Vladislav23622341FID3- 0K6
Kosc Renata WMK 1983 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1121Prager Manfred19601919AUT1- 0K6
2155Ivanyk Igor20302000AUT2- 0K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn4  SK Hietzing-9  ASVÖ Pamhagen 25½: ½ PGN
4.1GM
Blatny, Pavel
-IM
Alvir, Aco
1 - 0 PGN
4.2IM
Vyskocil, Neklan
-MK
Kuthan, Andreas
½ - ½ PGN
4.3IM
Pisk, Petr
-MK
Prinzjakowitsch, Bernhard
1 - 0 PGN
4.4IM
Schroll, Gerhard
-
Weichhart, Daniel
1 - 0 PGN
4.5
Wagner, Leopold Franziskus
-WFM
Karelina, Polina
1 - 0 PGN
4.6
Prager, Manfred
-WMK
Kosc, Renata
+ - -
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-5  SK Sparkasse Bad Vöslau1 : 5 PGN
3.1IM
Alvir, Aco
-IM
Juhasz, Agoston
0 - 1 PGN
3.2MK
Kuthan, Andreas
-CM
Miazhynski, Michael
0 - 1 PGN
3.3MK
Prinzjakowitsch, Bernhard
-FM
Grimm, Daniel
0 - 1 PGN
3.4WFM
Karelina, Polina
-
Wilke, Werner
½ - ½ PGN
3.5WFM
Borek, Jutta
-
Miazhynski, Yuri
½ - ½ PGN
3.6WMK
Kosc, Renata
-
Ivanyk, Igor
- - +
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-9  ASVÖ Pamhagen 25½: ½ PGN
5.1GM
Buhmann, Rainer
-IM
Alvir, Aco
1 - 0 PGN
5.2GM
Shengelia, David
-MK
Prinzjakowitsch, Bernhard
1 - 0 PGN
5.3FM
Pyrih, Roman
-
Gratze, Michael
1 - 0 PGN
5.4FM
Staudner, Oliver
-
Weichhart, Daniel
½ - ½ PGN
5.5IM
Bochnicka, Vladimir
-WFM
Karelina, Polina
1 - 0 PGN
5.6FM
Kundianok, Vladislav
-WFM
Borek, Jutta
+ - -
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-3  Amateure0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ