Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. SG Schmelz/Klosterneuburg (RtgØ:2359, HS1: 2 / HS2: 6)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3IMKilgus, Georg23602383AUT16062120½00,532466
6IMSzeberenyi, Adam22502346HUN71046610½1,532359
7Schulz, Jörn22772250GER4651871½0½132302
8Bonk, Andras22532218GER246921230012329
9IMGrötz, Harald Mag.22452215AUT1605607½011,532304
10FMOpl, Klaus Dr.21762164AUT1600672½00,522259
13AGMZoernpfenning, Siegfried20532014AUT160408210122262
16Knecht, Guntram Dr.20372033AUT16098310012156

Thông tin kỳ thủ

Kilgus Georg IM 2360 AUT Rp:2193
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1146IMJuhasz Agoston24142232HUN3s 01
266GMBuhmann Rainer25522559GER1,5w ½1
3160IMKrnan Tomas24332430CAN1s 01
Szeberenyi Adam IM 2250 HUN Rp:2359
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1147MKKnoflicek Ctibor22052179AUT0w 12
268GMShengelia David24492451AUT3s 02
3161FMJablonicky Martin24242325SVK2w ½2
Schulz Jörn 2277 GER Rp:2177
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1150CMMiazhynski Michael21482160AUT2s ½3
270FMPyrih Roman23962400UKR2w 03
3162GMBalinov Ilia23622341AUT1s ½3
Bonk Andras 2253 GER Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3163IMLoeffler Stefan23292370GER3w 04
Grötz Harald Mag. IM 2245 AUT Rp:2304
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1151FMGrimm Daniel23092301HUN2w ½4
271FMStaudner Oliver Mag.23822361AUT1,5s 04
3166MkPallitsch Clemens22222194AUT1s 15
Opl Klaus Dr. FM 2176 AUT Rp:2066
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1152Wilke Werner DDr.21772184AUT1,5s ½5
272IMBochnicka Vladimir23402315SVK3w 05
Zoernpfenning Siegfried AGM 2053 AUT Rp:2262
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1153Miazhynski Yuri21622141AUT1w 16
275FMKundianok Vladislav23622341FID3s 06
Knecht Guntram Dr. 2037 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3171MKKremsner Andreas21562111AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-8  SG Schmelz/Klosterneuburg2½:3½ PGN
5.1IM
Juhasz, Agoston
-IM
Kilgus, Georg
1 - 0 PGN
5.2MK
Knoflicek, Ctibor
-IM
Szeberenyi, Adam
0 - 1 PGN
5.3CM
Miazhynski, Michael
-
Schulz, Jörn
½ - ½ PGN
5.4FM
Grimm, Daniel
-IM
Grötz, Harald
½ - ½ PGN
5.5
Wilke, Werner
-FM
Opl, Klaus
½ - ½ PGN
5.6
Miazhynski, Yuri
-AGM
Zoernpfenning, Siegfried
0 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-6  SK Austria Wien½ :5½ PGN
2.1IM
Kilgus, Georg
-GM
Buhmann, Rainer
½ - ½
2.2IM
Szeberenyi, Adam
-GM
Shengelia, David
0 - 1 PGN
2.3
Schulz, Jörn
-FM
Pyrih, Roman
0 - 1 PGN
2.4IM
Grötz, Harald
-FM
Staudner, Oliver
0 - 1 PGN
2.5FM
Opl, Klaus
-IM
Bochnicka, Vladimir
0 - 1 PGN
2.6AGM
Zoernpfenning, Siegfried
-FM
Kundianok, Vladislav
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-8  SG Schmelz/Klosterneuburg4 : 2 PGN
6.1IM
Krnan, Tomas
-IM
Kilgus, Georg
1 - 0 PGN
6.2FM
Jablonicky, Martin
-IM
Szeberenyi, Adam
½ - ½ PGN
6.3GM
Balinov, Ilia
-
Schulz, Jörn
½ - ½ PGN
6.4IM
Loeffler, Stefan
-
Bonk, Andras
1 - 0 PGN
6.5Mk
Pallitsch, Clemens
-IM
Grötz, Harald
0 - 1 PGN
6.6MK
Kremsner, Andreas
-
Knecht, Guntram
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-2  tschaturanga0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn3  Amateure-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-4  SK Hietzing0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ