Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Union Schachklub Oggau (RtgØ:2375, HS1: 5 / HS2: 10,5)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMKrnan, Tomas24332430CAN149053611112360
2FMJablonicky, Martin24242325SVK149256211½½232429
3GMBalinov, Ilia23622341AUT16102010½½132376
4IMLoeffler, Stefan23292370GER4603257111332306
5FMSchweda, Roland24462433AUT1602381½0,512196
6Pilshofer, Paul21802125AUT1666274U20A10122233
7MkPallitsch, Clemens22222194AUT1615084010132189
9Sorkovsky, Miroslav21470SVK149088590012362
12MKKremsner, Andreas21562111AUT16127191112037

Thông tin kỳ thủ

Krnan Tomas IM 2433 CAN Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
350IMKilgus Georg23602383AUT0,5w 11
Jablonicky Martin FM 2424 SVK Rp:2554
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
166GMBuhmann Rainer25522559GER1,5s 11
215GMStanec Nikolaus24862470AUT0,5s ½1
353IMSzeberenyi Adam22502346HUN1,5s ½2
Balinov Ilia GM 2362 AUT Rp:2251
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
168GMShengelia David24492451AUT3w 02
216FMBorrmann Laurenz24032288AUT1,5w ½2
354Schulz Jörn22772250GER1w ½3
Loeffler Stefan IM 2329 GER Rp:3106
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
170FMPyrih Roman23962400UKR2s 13
217FMPingitzer Harald22692270AUT0,5s 13
355Bonk Andras22532218GER0s 14
Schweda Roland FM 2446 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
218IMKummer Helmut21962163AUT2w ½4
Pilshofer Paul 2180 AUT Rp:2233
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
171FMStaudner Oliver Mag.23822361AUT1,5w 14
226Mayrhuber Tobias20832048AUT1s 05
Pallitsch Clemens Mk 2222 AUT Rp:2064
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
172IMBochnicka Vladimir23402315SVK3s 05
232Svrcek Jozef19831982AUT0w 16
356IMGrötz Harald Mag.22452215AUT1,5w 05
Sorkovsky Miroslav 2147 SVK Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
175FMKundianok Vladislav23622341FID3w 06
Kremsner Andreas MK 2156 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
363Knecht Guntram Dr.20372033AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn6  SK Austria Wien-7  Union Schachklub Oggau3 : 3 PGN
6.1GM
Buhmann, Rainer
-FM
Jablonicky, Martin
0 - 1 PGN
6.2GM
Shengelia, David
-GM
Balinov, Ilia
1 - 0 PGN
6.3FM
Pyrih, Roman
-IM
Loeffler, Stefan
0 - 1 PGN
6.4FM
Staudner, Oliver
-
Pilshofer, Paul
0 - 1 PGN
6.5IM
Bochnicka, Vladimir
-Mk
Pallitsch, Clemens
1 - 0 PGN
6.6FM
Kundianok, Vladislav
-
Sorkovsky, Miroslav
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-7  Union Schachklub Oggau2½:3½ PGN
1.1GM
Stanec, Nikolaus
-FM
Jablonicky, Martin
½ - ½ PGN
1.2FM
Borrmann, Laurenz
-GM
Balinov, Ilia
½ - ½ PGN
1.3FM
Pingitzer, Harald
-IM
Loeffler, Stefan
0 - 1 PGN
1.4IM
Kummer, Helmut
-FM
Schweda, Roland
½ - ½ PGN
1.5
Mayrhuber, Tobias
-
Pilshofer, Paul
1 - 0 PGN
1.6
Svrcek, Jozef
-Mk
Pallitsch, Clemens
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-8  SG Schmelz/Klosterneuburg4 : 2 PGN
6.1IM
Krnan, Tomas
-IM
Kilgus, Georg
1 - 0 PGN
6.2FM
Jablonicky, Martin
-IM
Szeberenyi, Adam
½ - ½ PGN
6.3GM
Balinov, Ilia
-
Schulz, Jörn
½ - ½ PGN
6.4IM
Loeffler, Stefan
-
Bonk, Andras
1 - 0 PGN
6.5Mk
Pallitsch, Clemens
-IM
Grötz, Harald
0 - 1 PGN
6.6MK
Kremsner, Andreas
-
Knecht, Guntram
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-3  Amateure0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn4  SK Hietzing-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-5  SK Sparkasse Bad Vöslau0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ