Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. SK Austria Wien (RtgØ:2452, HS1: 5 / HS2: 14)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1GMBuhmann, Rainer25522559GER46513400½11,532353
3GMShengelia, David24492451AUT13601270111332222
5FMPyrih, Roman23962400UKR14179156011232203
6FMStaudner, Oliver Mag.23822361AUT160465101½1,532121
7IMBochnicka, Vladimir23402315SVK14943450111332097
10FMKundianok, Vladislav23622341FID4415781911+332100

Thông tin kỳ thủ

Buhmann Rainer GM 2552 GER Rp:2353
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1161FMJablonicky Martin24242325SVK2w 01
250IMKilgus Georg23602383AUT0,5s ½1
3206IMAlvir Aco22742286AUT0w 11
Shengelia David GM 2449 AUT Rp:3022
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1162GMBalinov Ilia23622341AUT1s 12
253IMSzeberenyi Adam22502346HUN1,5w 12
3211MKPrinzjakowitsch Bernhard20542037AUT0s 12
Pyrih Roman FM 2396 UKR Rp:2328
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1163IMLoeffler Stefan23292370GER3w 03
254Schulz Jörn22772250GER1s 13
3212Gratze Michael20041986AUT0w 13
Staudner Oliver Mag. FM 2382 AUT Rp:2121
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1165Pilshofer Paul21802125AUT1s 04
256IMGrötz Harald Mag.22452215AUT1,5w 14
3214Weichhart Daniel19381935AUT0,5s ½4
Bochnicka Vladimir IM 2340 SVK Rp:2897
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1166MkPallitsch Clemens22222194AUT1w 15
257FMOpl Klaus Dr.21762164AUT0,5s 15
3215WFMKarelina Polina18921920BAH0,5w 15
Kundianok Vladislav FM 2362 FID Rp:2900
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1168Sorkovsky Miroslav21470SVK0s 16
260AGMZoernpfenning Siegfried20532014AUT1w 16
3216WFMBorek Jutta20372020AUT0,5- 1K6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn6  SK Austria Wien-7  Union Schachklub Oggau3 : 3 PGN
6.1GM
Buhmann, Rainer
-FM
Jablonicky, Martin
0 - 1 PGN
6.2GM
Shengelia, David
-GM
Balinov, Ilia
1 - 0 PGN
6.3FM
Pyrih, Roman
-IM
Loeffler, Stefan
0 - 1 PGN
6.4FM
Staudner, Oliver
-
Pilshofer, Paul
0 - 1 PGN
6.5IM
Bochnicka, Vladimir
-Mk
Pallitsch, Clemens
1 - 0 PGN
6.6FM
Kundianok, Vladislav
-
Sorkovsky, Miroslav
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-6  SK Austria Wien½ :5½ PGN
2.1IM
Kilgus, Georg
-GM
Buhmann, Rainer
½ - ½
2.2IM
Szeberenyi, Adam
-GM
Shengelia, David
0 - 1 PGN
2.3
Schulz, Jörn
-FM
Pyrih, Roman
0 - 1 PGN
2.4IM
Grötz, Harald
-FM
Staudner, Oliver
0 - 1 PGN
2.5FM
Opl, Klaus
-IM
Bochnicka, Vladimir
0 - 1 PGN
2.6AGM
Zoernpfenning, Siegfried
-FM
Kundianok, Vladislav
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-9  ASVÖ Pamhagen 25½: ½ PGN
5.1GM
Buhmann, Rainer
-IM
Alvir, Aco
1 - 0 PGN
5.2GM
Shengelia, David
-MK
Prinzjakowitsch, Bernhard
1 - 0 PGN
5.3FM
Pyrih, Roman
-
Gratze, Michael
1 - 0 PGN
5.4FM
Staudner, Oliver
-
Weichhart, Daniel
½ - ½ PGN
5.5IM
Bochnicka, Vladimir
-WFM
Karelina, Polina
1 - 0 PGN
5.6FM
Kundianok, Vladislav
-WFM
Borek, Jutta
+ - -
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-2  tschaturanga0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn3  Amateure-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-4  SK Hietzing0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-12  SC Donaustadt0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ