Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Amateure (RtgØ:2239, HS1: 2 / HS2: 8)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMSchwarhofer, Christopher22812238AUT1613952011232314
2Schwarz, Dusan23042335SVK149038900012375
3FMBawart, Markus23162286AUT16033370½0,522280
5CMKhalakhan, Jurij21742170AUT141423680½½132252
6FMVlcek, Stanislav22312220SVK14902001½11,522185
7FMBachofner, Andreas21292126AUT16037950012182
8NMWiedermann, Daniel Mag.21002088AUT1609238½000,532125
9Pribitzer, Stefan21022088AUT16530911½12,531948

Thông tin kỳ thủ

Schwarhofer Christopher IM 2281 AUT Rp:2439
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
135IMLizak Peter23982415HUN1w 01
286CMBauer Thomas22172224AUT0s 11
3126FMHirneise Jens23282283GER2w 11
Schwarz Dusan 2304 SVK Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3127FMBalint Peter23752312AUT1s 02
Bawart Markus FM 2316 AUT Rp:2087
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
136FMErnst Robert23192251AUT2,5s 02
287Fodor Balazs22402219HUN1,5w ½2
Khalakhan Jurij CM 2174 AUT Rp:2127
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
137IMVideki Sandor23342353HUN1,5w 03
291Pernerstorfer Max21222097AUT1s ½3
3128FMHuber Benedikt22992230GER0,5w ½3
Vlcek Stanislav FM 2231 SVK Rp:2378
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
140FMNeumeier Klaus Mag.22312210AUT1,5s ½4
292FMDenk Adolf21382203AUT1w 14
Bachofner Andreas FM 2129 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3132Steiner Adam DI21822168AUT1,5s 04
Wiedermann Daniel Mag. NM 2100 AUT Rp:1852
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
141FMHechl Gerald Mag.21752179AUT1,5w ½5
293Hofegger Jakob21642155AUT3s 05
3136Stickler Florentin20371981AUT1w 05
Pribitzer Stefan 2102 AUT Rp:2221
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
143Hudec Marcus Dr.19661887AUT0s 16
295Polsterer Heinz DI.19851946AUT0,5w ½6
3144Archan Elikya18931836AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn3  Amateure-10  Data Technology Pressbaum/E.2 : 4 PGN
3.1IM
Schwarhofer, Christopher
-IM
Lizak, Peter
0 - 1 PGN
3.2FM
Bawart, Markus
-FM
Ernst, Robert
0 - 1 PGN
3.3CM
Khalakhan, Jurij
-IM
Videki, Sandor
0 - 1 PGN
3.4FM
Vlcek, Stanislav
-FM
Neumeier, Klaus
½ - ½ PGN
3.5NM
Wiedermann, Daniel
-FM
Hechl, Gerald
½ - ½ PGN
3.6
Pribitzer, Stefan
-
Hudec, Marcus
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-3  Amateure2½:3½ PGN
5.1CM
Bauer, Thomas
-IM
Schwarhofer, Christopher
0 - 1 PGN
5.2
Fodor, Balazs
-FM
Bawart, Markus
½ - ½ PGN
5.3
Pernerstorfer, Max
-CM
Khalakhan, Jurij
½ - ½ PGN
5.4FM
Denk, Adolf
-FM
Vlcek, Stanislav
0 - 1 PGN
5.5
Hofegger, Jakob
-NM
Wiedermann, Daniel
1 - 0 PGN
5.6
Polsterer, Heinz
-
Pribitzer, Stefan
½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn3  Amateure-1  1. SK Ottakring2½:3½ PGN
2.1IM
Schwarhofer, Christopher
-FM
Hirneise, Jens
1 - 0 PGN
2.2
Schwarz, Dusan
-FM
Balint, Peter
0 - 1 PGN
2.3CM
Khalakhan, Jurij
-FM
Huber, Benedikt
½ - ½ PGN
2.4FM
Bachofner, Andreas
-
Steiner, Adam
0 - 1 PGN
2.5NM
Wiedermann, Daniel
-
Stickler, Florentin
0 - 1 PGN
2.6
Pribitzer, Stefan
-
Archan, Elikya
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-3  Amateure0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn3  Amateure-12  SC Donaustadt0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Amateure-4  SK Hietzing0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-3  Amateure0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn3  Amateure-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-3  Amateure0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn3  Amateure-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-3  Amateure0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ