Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. tschaturanga (RtgØ:2318, HS1: 6 / HS2: 11)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
4FMSadilek, Peter22672278AUT1616439101232344
7Kranzl, Julian22682192AUT1637720½0½132220
8CMRadnaev, Nomin22091998AUT1656341U20A1½½232186
9Leitner, Gerald DI.21222098AUT1616218010132147
10Devine, Christopher20482041NED1024957011232127
13Zanon, Magnus20662050AUT162638811222010
17Götz, Christoph19581951AUT16564141111985

Thông tin kỳ thủ

Sadilek Peter FM 2267 AUT Rp:2469
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
186CMBauer Thomas22172224AUT0w 11
2126FMHirneise Jens23282283GER2s 01
315GMStanec Nikolaus24862470AUT0,5w 11
Kranzl Julian 2268 AUT Rp:2095
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
187Fodor Balazs22402219HUN1,5s ½2
2129FMSteindl Johannes22252240AUT1w 02
318IMKummer Helmut21962163AUT2s ½2
Radnaev Nomin CM 2209 AUT Rp:2311
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
191Pernerstorfer Max21222097AUT1w 13
2130FMGstach Jakob22942277AUT1s ½3
322Schwab Lukas21422128AUT0,5w ½3
Leitner Gerald DI. 2122 AUT Rp:2022
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
192FMDenk Adolf21382203AUT1s 04
2131Helmer Christoph21932199GER0w 14
324NMSchwab Rene Mag.(Fh)21092091AUT1s 04
Devine Christopher 2048 NED Rp:2252
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
193Hofegger Jakob21642155AUT3w 05
2134Högl Emanuel21342128AUT1s 15
326Mayrhuber Tobias20832048AUT1w 15
Zanon Magnus 2066 AUT Rp:2810
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2136Stickler Florentin20371981AUT1w 16
332Svrcek Jozef19831982AUT0s 16
Götz Christoph 1958 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
195Polsterer Heinz DI.19851946AUT0,5s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn2  tschaturanga-11  Sgm SV Voest Krems3½:2½ PGN
2.1FM
Sadilek, Peter
-CM
Bauer, Thomas
1 - 0 PGN
2.2
Kranzl, Julian
-
Fodor, Balazs
½ - ½ PGN
2.3CM
Radnaev, Nomin
-
Pernerstorfer, Max
1 - 0 PGN
2.4
Leitner, Gerald
-FM
Denk, Adolf
0 - 1 PGN
2.5
Devine, Christopher
-
Hofegger, Jakob
0 - 1 PGN
2.6
Götz, Christoph
-
Polsterer, Heinz
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-2  tschaturanga2½:3½ PGN
6.1FM
Hirneise, Jens
-FM
Sadilek, Peter
1 - 0 PGN
6.2FM
Steindl, Johannes
-
Kranzl, Julian
1 - 0 PGN
6.3FM
Gstach, Jakob
-CM
Radnaev, Nomin
½ - ½ PGN
6.4
Helmer, Christoph
-
Leitner, Gerald
0 - 1 PGN
6.5
Högl, Emanuel
-
Devine, Christopher
0 - 1 PGN
6.6
Stickler, Florentin
-
Zanon, Magnus
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn2  tschaturanga-12  SC Donaustadt4 : 2 PGN
1.1FM
Sadilek, Peter
-GM
Stanec, Nikolaus
1 - 0 PGN
1.2
Kranzl, Julian
-IM
Kummer, Helmut
½ - ½ PGN
1.3CM
Radnaev, Nomin
-
Schwab, Lukas
½ - ½ PGN
1.4
Leitner, Gerald
-NM
Schwab, Rene
0 - 1 PGN
1.5
Devine, Christopher
-
Mayrhuber, Tobias
1 - 0 PGN
1.6
Zanon, Magnus
-
Svrcek, Jozef
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-3  Amateure0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn4  SK Hietzing-2  tschaturanga0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-5  SK Sparkasse Bad Vöslau0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-2  tschaturanga0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-2  tschaturanga0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn2  tschaturanga-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-2  tschaturanga0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ