Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. SC Donaustadt (RtgØ:2282, HS1: 4 / HS2: 18)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1GMStanec, Nikolaus24742455AUT16017760½0½1½½372364
2FMBorrmann, Laurenz24052294AUT312187930U20A1½1,522310
3FMPingitzer, Harald22552261AUT1602730½0½0½1,552310
4IMKummer, Helmut22032179AUT16010161½½0½002,572294
5Seyhanoglu, Deniz22022177TUR6302572½11,522274
8Schwab, Lukas21472130AUT1628283½½1½2,542235
9Gerö, Leonhard21452125AUT1676776U20A½1½232167
10NMSchwab, Rene Mag.(FH)21212102AUT16008501112127
12Mayrhuber, Tobias20962042AUT163969210122108
13WFMFröwis, Annika20692141AUT16214321½1,521970
18Svrcek, Jozef19701946AUT168999100000052193
19Hofbauer, Peter19641930AUT160290000022212

Thông tin kỳ thủ

Stanec Nikolaus GM 2474 AUT Rp:2314
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1126FMHirneise Jens23072291GER2,5s 01
2161FMJablonicky Martin24182349SVK3,5w ½1
3183FMSadilek Peter22902290AUT4s 01
448IMSipos Istvan24562461HUN1w ½1
51IMSchwarhofer Christopher22942261AUT3s 11
6200FMGschiel Alexander23112292AUT1,5w ½1
7105GMPolak Tomas24692481CZE1,5s ½1
Borrmann Laurenz FM 2405 AUT Rp:2503
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1129FMSteindl Johannes22612271AUT1,5w 12
2162GMBalinov Ilia23582335AUT3,5s ½2
Pingitzer Harald FM 2255 AUT Rp:2161
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1130FMGstach Jakob22882271AUT1s ½3
2163IMLoeffler Stefan23432383GER5w 03
52Schwarz Dusan22642328SVK0,5w ½2
6202IMLipka Juraj23432375SVK2s 02
7106GMBlatny Pavel Mag.23122368CZE4,5w ½2
Kummer Helmut IM 2203 AUT Rp:2192
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1131Helmer Christoph21832180GER1w 14
2164FMSchweda Roland24382426AUT3s ½4
3186Kranzl Julian22462188AUT2w ½2
449IMBokros Albert23802464HUN2s 02
53FMBawart Markus23002267AUT2,5s ½3
6205FMRubil Marko22602251CRO2w 03
7109IMSchroll Gerhard Dr. MMag.22492235AUT4,5s 03
Seyhanoglu Deniz 2202 TUR Rp:2467
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
450IMKilgus Georg23732387AUT3w ½3
55CMKhalakhan Jurij21752166AUT1,5w 14
Schwab Lukas 2147 AUT Rp:2330
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3187CMRadnaev Nomin21992036AUT2s ½3
453IMSzeberenyi Adam22822349HUN4,5s ½4
6206IMAlvir Aco22562258AUT1s 14
7111FMBelke Frank Dr.22042153AUT1,5w ½4
Gerö Leonhard 2145 AUT Rp:2292
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1132Steiner Adam DI.21822167AUT2s ½5
6210Lovrinovic Christian Mag.20632069AUT0w 15
7114Wagner Leopold Franziskus22552182AUT5s ½5
Schwab Rene Mag.(FH) NM 2121 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3188Leitner Gerald DI.21272097AUT3,5w 14
Mayrhuber Tobias 2096 AUT Rp:2108
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2165Pilshofer Paul21712122AUT1w 15
3189Devine Christopher20452039NED4,5s 05
Fröwis Annika WFM 2069 AUT Rp:2163
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
6218WMKKosc Renata19701903AUT0s 16
7120Wu Chenshan19701943AUT2w ½6
Svrcek Jozef 1970 AUT Rp:1393
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1134Högl Emanuel21432131AUT2w 06
2166MKPallitsch Clemens22082184AUT2,5s 06
3192Zanon Magnus21122093AUT2w 06
454Schulz Jörn22732250GER2,5w 05
56FMVlcek Stanislav22282220SVK3,5s 05
Hofbauer Peter 1964 AUT Rp:1412
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
456IMGrötz Harald Mag.22522241AUT4,5s 06
59Pribitzer Stefan21722150AUT5w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn1  1. SK Ottakring-12  SC Donaustadt3 : 3 PGN
1.1FM
Hirneise, Jens
-GM
Stanec, Nikolaus
1 - 0 PGN
1.2FM
Steindl, Johannes
-FM
Borrmann, Laurenz
0 - 1 PGN
1.3FM
Gstach, Jakob
-FM
Pingitzer, Harald
½ - ½ PGN
1.4
Helmer, Christoph
-IM
Kummer, Helmut
0 - 1 PGN
1.5
Steiner, Adam
-
Gerö, Leonhard
½ - ½ PGN
1.6
Högl, Emanuel
-
Svrcek, Jozef
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-7  Union Schachklub Oggau2½:3½ PGN
1.1GM
Stanec, Nikolaus
-FM
Jablonicky, Martin
½ - ½ PGN
1.2FM
Borrmann, Laurenz
-GM
Balinov, Ilia
½ - ½ PGN
1.3FM
Pingitzer, Harald
-IM
Loeffler, Stefan
0 - 1 PGN
1.4IM
Kummer, Helmut
-FM
Schweda, Roland
½ - ½ PGN
1.5
Mayrhuber, Tobias
-
Pilshofer, Paul
1 - 0 PGN
1.6
Svrcek, Jozef
-MK
Pallitsch, Clemens
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn2  tschaturanga-12  SC Donaustadt4 : 2 PGN
1.1FM
Sadilek, Peter
-GM
Stanec, Nikolaus
1 - 0 PGN
1.2
Kranzl, Julian
-IM
Kummer, Helmut
½ - ½ PGN
1.3CM
Radnaev, Nomin
-
Schwab, Lukas
½ - ½ PGN
1.4
Leitner, Gerald
-NM
Schwab, Rene
0 - 1 PGN
1.5
Devine, Christopher
-
Mayrhuber, Tobias
1 - 0 PGN
1.6
Zanon, Magnus
-
Svrcek, Jozef
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-8  SG Schmelz/Klosterneuburg1½:4½ PGN
1.1GM
Stanec, Nikolaus
-IM
Sipos, Istvan
½ - ½ PGN
1.2IM
Kummer, Helmut
-IM
Bokros, Albert
0 - 1 PGN
1.3
Seyhanoglu, Deniz
-IM
Kilgus, Georg
½ - ½ PGN
1.4
Schwab, Lukas
-IM
Szeberenyi, Adam
½ - ½ PGN
1.5
Svrcek, Jozef
-
Schulz, Jörn
0 - 1 PGN
1.6
Hofbauer, Peter
-IM
Grötz, Harald
0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn3  Amateure-12  SC Donaustadt3 : 3 PGN
1.1IM
Schwarhofer, Christopher
-GM
Stanec, Nikolaus
0 - 1 PGN
1.2
Schwarz, Dusan
-FM
Pingitzer, Harald
½ - ½ PGN
1.3FM
Bawart, Markus
-IM
Kummer, Helmut
½ - ½ PGN
1.4CM
Khalakhan, Jurij
-
Seyhanoglu, Deniz
0 - 1 PGN
1.5FM
Vlcek, Stanislav
-
Svrcek, Jozef
1 - 0 PGN
1.6
Pribitzer, Stefan
-
Hofbauer, Peter
1 - 0 PGN
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-9  ASVÖ Pamhagen 23½:2½ PGN
1.1GM
Stanec, Nikolaus
-FM
Gschiel, Alexander
½ - ½ PGN
1.2FM
Pingitzer, Harald
-IM
Lipka, Juraj
0 - 1 PGN
1.3IM
Kummer, Helmut
-FM
Rubil, Marko
0 - 1 PGN
1.4
Schwab, Lukas
-IM
Alvir, Aco
1 - 0 PGN
1.5
Gerö, Leonhard
-
Lovrinovic, Christian
1 - 0 PGN
1.6WFM
Fröwis, Annika
-WMK
Kosc, Renata
1 - 0 PGN
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn4  SK Hietzing-12  SC Donaustadt3½:2½ PGN
1.1GM
Polak, Tomas
-GM
Stanec, Nikolaus
½ - ½
1.2GM
Blatny, Pavel
-FM
Pingitzer, Harald
½ - ½
1.3IM
Schroll, Gerhard
-IM
Kummer, Helmut
1 - 0
1.4FM
Belke, Frank
-
Schwab, Lukas
½ - ½
1.5
Wagner, Leopold Franziskus
-
Gerö, Leonhard
½ - ½
1.6
Wu, Chenshan
-WFM
Fröwis, Annika
½ - ½
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-12  SC Donaustadt0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-12  SC Donaustadt0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ