Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Sgm SV Voest Krems (RtgØ:2209, HS1: 0 / HS2: 7,5)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1CMBauer, Thomas22172224AUT1639293000032288
2Fodor, Balazs22402219HUN741850½½½1,532290
4FMEnöckl, Philipp22882289AUT1608894½0,512279
6Pernerstorfer, Max21222097AUT16576070½½132206
7FMDenk, Adolf21382203AUT160099010122177
8Hofegger, Jakob21642155AUT1638017111332104
10Polsterer, Heinz DI.19851946AUT16085500½0,522030
11Lotz, Dominik19931970AUT1662686U20A0011922

Thông tin kỳ thủ

Bauer Thomas CM 2217 AUT Rp:1488
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1183FMSadilek Peter22672278AUT2s 01
21IMSchwarhofer Christopher22812238AUT2w 01
3106GMBlatny Pavel Mag.23162356CZE3s 01
Fodor Balazs 2240 HUN Rp:2290
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1186Kranzl Julian22682192AUT1w ½2
23FMBawart Markus23162286AUT0,5s ½2
3107IMVyskocil Neklan22852278CZE1w ½2
Enöckl Philipp FM 2288 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3108IMPisk Petr22792341CZE2,5s ½3
Pernerstorfer Max 2122 AUT Rp:2081
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1187CMRadnaev Nomin22091998AUT2s 03
25CMKhalakhan Jurij21742170AUT1w ½3
3109IMSchroll Gerhard Dr. MMag.22362207AUT2w ½4
Denk Adolf FM 2138 AUT Rp:2177
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1188Leitner Gerald DI.21222098AUT1w 14
26FMVlcek Stanislav22312220SVK1,5s 04
Hofegger Jakob 2164 AUT Rp:2904
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1189Devine Christopher20482041NED2s 15
28NMWiedermann Daniel Mag.21002088AUT0,5w 15
3114Wagner Leopold Franziskus21632156AUT1,5s 15
Polsterer Heinz DI. 1985 AUT Rp:1837
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
1196Götz Christoph19581951AUT1w 06
29Pribitzer Stefan21022088AUT2,5s ½6
Lotz Dominik 1993 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
3120Wu Chenshan19221910AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn2  tschaturanga-11  Sgm SV Voest Krems3½:2½ PGN
2.1FM
Sadilek, Peter
-CM
Bauer, Thomas
1 - 0 PGN
2.2
Kranzl, Julian
-
Fodor, Balazs
½ - ½ PGN
2.3CM
Radnaev, Nomin
-
Pernerstorfer, Max
1 - 0 PGN
2.4
Leitner, Gerald
-FM
Denk, Adolf
0 - 1 PGN
2.5
Devine, Christopher
-
Hofegger, Jakob
0 - 1 PGN
2.6
Götz, Christoph
-
Polsterer, Heinz
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-3  Amateure2½:3½ PGN
5.1CM
Bauer, Thomas
-IM
Schwarhofer, Christopher
0 - 1 PGN
5.2
Fodor, Balazs
-FM
Bawart, Markus
½ - ½ PGN
5.3
Pernerstorfer, Max
-CM
Khalakhan, Jurij
½ - ½ PGN
5.4FM
Denk, Adolf
-FM
Vlcek, Stanislav
0 - 1 PGN
5.5
Hofegger, Jakob
-NM
Wiedermann, Daniel
1 - 0 PGN
5.6
Polsterer, Heinz
-
Pribitzer, Stefan
½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn4  SK Hietzing-11  Sgm SV Voest Krems3½:2½ PGN
3.1GM
Blatny, Pavel
-CM
Bauer, Thomas
1 - 0 PGN
3.2IM
Vyskocil, Neklan
-
Fodor, Balazs
½ - ½ PGN
3.3IM
Pisk, Petr
-FM
Enöckl, Philipp
½ - ½ PGN
3.4IM
Schroll, Gerhard
-
Pernerstorfer, Max
½ - ½ PGN
3.5
Wagner, Leopold Franziskus
-
Hofegger, Jakob
0 - 1 PGN
3.6
Wu, Chenshan
-
Lotz, Dominik
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-5  SK Sparkasse Bad Vöslau0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn6  SK Austria Wien-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-7  Union Schachklub Oggau0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn8  SG Schmelz/Klosterneuburg-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-9  ASVÖ Pamhagen 20 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ