Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Data Technology Pressbaum/E. (RtgØ:2302, HS1: 8 / HS2: 21,5)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1IMLizak, Peter23972405HUN731595100½½½½372378
2FMErnst, Robert23552287AUT1662643U20A11½1½½½572344
3IMVideki, Sandor23382356HUN70047910½1002,562290
4IMGanaus, Hannes22412221AUT1602454½½1½2,542237
6FMNeumeier, Klaus Mag.22372210AUT1602365½½½½½½½3,572253
7FMHechl, Gerald Mag.22012192AUT1605674½101½11572164
8Wandl, Werner Mag.19391888AUT160727800022293
9Hudec, Marcus Dr.19471871AUT161333200022116

Thông tin kỳ thủ

Lizak Peter IM 2397 HUN Rp:2328
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
11IMSchwarhofer Christopher22942261AUT3s 11
2106GMBlatny Pavel Mag.23122368CZE4,5w 01
3146IMJuhasz Agoston24342260HUN3,5s 01
467GMArzumanian Georgy24732473AUT2,5w ½1
5160IMKrnan Tomas24402437CAN3,5s ½1
649IMBokros Albert23802464HUN2w ½1
7200FMGschiel Alexander23112292AUT1,5s ½1
Ernst Robert FM 2355 AUT Rp:2502
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
13FMBawart Markus23002267AUT2,5w 12
2107IMVyskocil Neklan22602268CZE1s 12
3150CMMiazhynski Michael22592214AUT4,5w ½2
468GMShengelia David24562452AUT6s 12
5161FMJablonicky Martin24182349SVK3,5w ½2
650IMKilgus Georg23732387AUT3s ½2
7202IMLipka Juraj23432375SVK2w ½2
Videki Sandor IM 2338 HUN Rp:2233
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
15CMKhalakhan Jurij21752166AUT1,5s 13
2108IMPisk Petr23022350CZE4w 03
3151FMGrimm Daniel23262312HUN5,5s ½3
470FMPyrih Roman23932394UKR4w 13
653IMSzeberenyi Adam22822349HUN4,5w 03
7205FMRubil Marko22602251CRO2s 03
Ganaus Hannes IM 2241 AUT Rp:2332
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2109IMSchroll Gerhard Dr. MMag.22492235AUT4,5s ½4
3152Wilke Werner DDr.21712176AUT2,5w ½4
654Schulz Jörn22732250GER2,5s 14
7206IMAlvir Aco22562258AUT1w ½4
Neumeier Klaus Mag. FM 2237 AUT Rp:2253
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
16FMVlcek Stanislav22282220SVK3,5w ½4
2114Wagner Leopold Franziskus22552182AUT5w ½5
3153Miazhynski Yuri21402116AUT3,5s ½5
471FMStaudner Oliver Mag.23732352AUT4s ½4
5162GMBalinov Ilia23582335AUT3,5s ½3
655Bonk Andras22612227GER2,5w ½5
7207MKKuthan Andreas Mag.21532148AUT1s ½5
Hechl Gerald Mag. FM 2201 AUT Rp:2322
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
18NMWiedermann Daniel Mag.20782069AUT2s ½5
2120Wu Chenshan19701943AUT2s 16
3155Ivanyk Igor20241998AUT2w 06
472IMBochnicka Vladimir23452319SVK4w 15
5164FMSchweda Roland24382426AUT3w ½4
656IMGrötz Harald Mag.22522241AUT4,5s 16
7212Gratze Michael20412011AUT0,5w 16
Wandl Werner Mag. 1939 AUT Rp:1493
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
475FMKundianok Vladislav23782352FID6,5s 06
5166MKPallitsch Clemens22082184AUT2,5s 05
Hudec Marcus Dr. 1947 AUT Rp:1316
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
19Pribitzer Stefan21722150AUT5w 06
5172WFMDeak-Sala Emilia20602020AUT2,5w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn3  Amateure-10  Data Technology Pressbaum/E.2 : 4 PGN
3.1IM
Schwarhofer, Christopher
-IM
Lizak, Peter
0 - 1 PGN
3.2FM
Bawart, Markus
-FM
Ernst, Robert
0 - 1 PGN
3.3CM
Khalakhan, Jurij
-IM
Videki, Sandor
0 - 1 PGN
3.4FM
Vlcek, Stanislav
-FM
Neumeier, Klaus
½ - ½ PGN
3.5NM
Wiedermann, Daniel
-FM
Hechl, Gerald
½ - ½ PGN
3.6
Pribitzer, Stefan
-
Hudec, Marcus
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-4  SK Hietzing3 : 3 PGN
4.1IM
Lizak, Peter
-GM
Blatny, Pavel
0 - 1 PGN
4.2FM
Ernst, Robert
-IM
Vyskocil, Neklan
1 - 0 PGN
4.3IM
Videki, Sandor
-IM
Pisk, Petr
0 - 1 PGN
4.4IM
Ganaus, Hannes
-IM
Schroll, Gerhard
½ - ½ PGN
4.5FM
Neumeier, Klaus
-
Wagner, Leopold Franziskus
½ - ½ PGN
4.6FM
Hechl, Gerald
-
Wu, Chenshan
1 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-10  Data Technology Pressbaum/E.4 : 2 PGN
4.1IM
Juhasz, Agoston
-IM
Lizak, Peter
1 - 0 PGN
4.2CM
Miazhynski, Michael
-FM
Ernst, Robert
½ - ½ PGN
4.3FM
Grimm, Daniel
-IM
Videki, Sandor
½ - ½ PGN
4.4
Wilke, Werner
-IM
Ganaus, Hannes
½ - ½ PGN
4.5
Miazhynski, Yuri
-FM
Neumeier, Klaus
½ - ½ PGN
4.6
Ivanyk, Igor
-FM
Hechl, Gerald
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-6  SK Austria Wien4 : 2 PGN
3.1IM
Lizak, Peter
-GM
Arzumanian, Georgy
½ - ½ PGN
3.2FM
Ernst, Robert
-GM
Shengelia, David
1 - 0 PGN
3.3IM
Videki, Sandor
-FM
Pyrih, Roman
1 - 0 PGN
3.4FM
Neumeier, Klaus
-FM
Staudner, Oliver
½ - ½ PGN
3.5FM
Hechl, Gerald
-IM
Bochnicka, Vladimir
1 - 0 PGN
3.6
Wandl, Werner
-FM
Kundianok, Vladislav
0 - 1 PGN
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-10  Data Technology Pressbaum/E.4 : 2 PGN
5.1IM
Krnan, Tomas
-IM
Lizak, Peter
½ - ½ PGN
5.2FM
Jablonicky, Martin
-FM
Ernst, Robert
½ - ½ PGN
5.3GM
Balinov, Ilia
-FM
Neumeier, Klaus
½ - ½ PGN
5.4FM
Schweda, Roland
-FM
Hechl, Gerald
½ - ½ PGN
5.5MK
Pallitsch, Clemens
-
Wandl, Werner
1 - 0 PGN
5.6WFM
Deak-Sala, Emilia
-
Hudec, Marcus
1 - 0 PGN
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-8  SG Schmelz/Klosterneuburg3½:2½ PGN
2.1IM
Lizak, Peter
-IM
Bokros, Albert
½ - ½ PGN
2.2FM
Ernst, Robert
-IM
Kilgus, Georg
½ - ½ PGN
2.3IM
Videki, Sandor
-IM
Szeberenyi, Adam
0 - 1 PGN
2.4IM
Ganaus, Hannes
-
Schulz, Jörn
1 - 0 PGN
2.5FM
Neumeier, Klaus
-
Bonk, Andras
½ - ½ PGN
2.6FM
Hechl, Gerald
-IM
Grötz, Harald
1 - 0 PGN
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-10  Data Technology Pressbaum/E.3 : 3 PGN
6.1FM
Gschiel, Alexander
-IM
Lizak, Peter
½ - ½
6.2IM
Lipka, Juraj
-FM
Ernst, Robert
½ - ½
6.3FM
Rubil, Marko
-IM
Videki, Sandor
1 - 0
6.4IM
Alvir, Aco
-IM
Ganaus, Hannes
½ - ½
6.5MK
Kuthan, Andreas
-FM
Neumeier, Klaus
½ - ½
6.6
Gratze, Michael
-FM
Hechl, Gerald
0 - 1
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn12  SC Donaustadt-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-11  Sgm SV Voest Krems0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn10  Data Technology Pressbaum/E.-2  tschaturanga0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ