Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. 1. SK Ottakring (RtgØ:2322, HS1: 3 / HS2: 9)
BànTênRtQTRtQGFideIDNhóm1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2FMHirneise, Jens23282283GER24614734110232345
3FMBalint, Peter23752312AUT1660713U20A1112304
4FMHuber, Benedikt22992230GER12923583½0,512174
5FMSteindl, Johannes22252240AUT164326601122336
6FMGstach, Jakob22942277AUT1628704½½122239
7Helmer, Christoph21932199GER2460664200022159
8Steiner, Adam DI21822168AUT727962½11,522153
10Högl, Emanuel21342128AUT163567010122016
12Stickler, Florentin20371981AUT1684752U20A01122083
20Archan, Elikya18931836AUT1680838U20A0012102

Thông tin kỳ thủ

Hirneise Jens FM 2328 GER Rp:2470
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
115GMStanec Nikolaus24862470AUT0,5w 11
2183FMSadilek Peter22672278AUT2w 11
31IMSchwarhofer Christopher22812238AUT2s 01
Balint Peter FM 2375 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
32Schwarz Dusan23042335SVK0w 12
Huber Benedikt FM 2299 GER Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
35CMKhalakhan Jurij21742170AUT1s ½3
Steindl Johannes FM 2225 AUT Rp:2336
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
116FMBorrmann Laurenz24032288AUT1,5s 02
2186Kranzl Julian22682192AUT1s 12
Gstach Jakob FM 2294 AUT Rp:2239
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
117FMPingitzer Harald22692270AUT0,5w ½3
2187CMRadnaev Nomin22091998AUT2w ½3
Helmer Christoph 2193 GER Rp:1359
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
118IMKummer Helmut21962163AUT2s 04
2188Leitner Gerald DI.21222098AUT1s 04
Steiner Adam DI 2182 AUT Rp:2346
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
123Gerö Leonhard21772108AUT0,5w ½5
37FMBachofner Andreas21292126AUT0w 14
Högl Emanuel 2134 AUT Rp:2016
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
132Svrcek Jozef19831982AUT0s 16
2189Devine Christopher20482041NED2w 05
Stickler Florentin 2037 AUT Rp:2083
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
2192Zanon Magnus20662050AUT2s 06
38NMWiedermann Daniel Mag.21002088AUT0,5s 15
Archan Elikya 1893 AUT Rp:0
VánSốTênRtQTRtQGĐiểmKQBàn
39Pribitzer Stefan21022088AUT2,5w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/11 lúc 18:00
Bàn1  1. SK Ottakring-12  SC Donaustadt3 : 3 PGN
1.1FM
Hirneise, Jens
-GM
Stanec, Nikolaus
1 - 0 PGN
1.2FM
Steindl, Johannes
-FM
Borrmann, Laurenz
0 - 1 PGN
1.3FM
Gstach, Jakob
-FM
Pingitzer, Harald
½ - ½ PGN
1.4
Helmer, Christoph
-IM
Kummer, Helmut
0 - 1 PGN
1.5
Steiner, Adam
-
Gerö, Leonhard
½ - ½ PGN
1.6
Högl, Emanuel
-
Svrcek, Jozef
1 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-2  tschaturanga2½:3½ PGN
6.1FM
Hirneise, Jens
-FM
Sadilek, Peter
1 - 0 PGN
6.2FM
Steindl, Johannes
-
Kranzl, Julian
1 - 0 PGN
6.3FM
Gstach, Jakob
-CM
Radnaev, Nomin
½ - ½ PGN
6.4
Helmer, Christoph
-
Leitner, Gerald
0 - 1 PGN
6.5
Högl, Emanuel
-
Devine, Christopher
0 - 1 PGN
6.6
Stickler, Florentin
-
Zanon, Magnus
0 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/10/13 lúc 10:00
Bàn3  Amateure-1  1. SK Ottakring2½:3½ PGN
2.1IM
Schwarhofer, Christopher
-FM
Hirneise, Jens
1 - 0 PGN
2.2
Schwarz, Dusan
-FM
Balint, Peter
0 - 1 PGN
2.3CM
Khalakhan, Jurij
-FM
Huber, Benedikt
½ - ½ PGN
2.4FM
Bachofner, Andreas
-
Steiner, Adam
0 - 1 PGN
2.5NM
Wiedermann, Daniel
-
Stickler, Florentin
0 - 1 PGN
2.6
Pribitzer, Stefan
-
Archan, Elikya
1 - 0 PGN
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-4  SK Hietzing0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5. Ván ngày 2024/12/01 lúc 10:00
Bàn5  SK Sparkasse Bad Vöslau-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-6  SK Austria Wien0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/01/19 lúc 10:00
Bàn7  Union Schachklub Oggau-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-8  SG Schmelz/Klosterneuburg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/02/23 lúc 10:00
Bàn9  ASVÖ Pamhagen 2-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/03/22 lúc 15:00
Bàn1  1. SK Ottakring-10  Data Technology Pressbaum/E.0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/03/23 lúc 10:00
Bàn11  Sgm SV Voest Krems-1  1. SK Ottakring0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ