2. Bundesliga Ost 2024/2025 Ban Tổ chức | Österreichischer Schachbund |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Tổng trọng tài | IA Fleischhacker, Christian 1605933 |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 40/90min + 30min, 30sec/move |
Địa điểm | alle Wien |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2024/10/11 đến 2025/03/23 |
Rating trung bình | 2126 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 13.10.2024 15:32:39, Người tạo: SV Pamhagen,Tải lên sau cùng: HR. KAWEH KRISTOF
Giải/ Nội dung | 1.BL, 2. BL Mitte, 2. BL Ost, BL West, 1. FBL, 2. FBL Ost, 2. FBL Mitte , 2. FBL West |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3 |
Số ván | Đã có 104 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | tschaturanga | * | | | | | 3½ | | | | 4 | 3½ | | 6 | 11 | 0 |
2 | SK Austria Wien | | * | | 3 | | | | | 5½ | | | 5½ | 5 | 14 | 0 |
3 | SK Hietzing | | | * | | | | 3 | | | | 3½ | 5½ | 5 | 12 | 0 |
4 | Union Schachklub Oggau | | 3 | | * | | | | | 4 | 3½ | | | 5 | 10,5 | 0 |
5 | SK Sparkasse Bad Vöslau | | | | | * | | 4 | | 2½ | | | 5 | 4 | 11,5 | 0 |
6 | 1. SK Ottakring | 2½ | | | | | * | | 3½ | | 3 | | | 3 | 9 | 0 |
7 | Data Technology Pressbaum/E. | | | 3 | | 2 | | * | 4 | | | | | 3 | 9 | 0 |
8 | Amateure | | | | | | 2½ | 2 | * | | | 3½ | | 2 | 8 | 0 |
9 | SG Schmelz/Klosterneuburg | | ½ | | 2 | 3½ | | | | * | | | | 2 | 6 | 0 |
10 | SC Donaustadt | 2 | | | 2½ | | 3 | | | | * | | | 1 | 7,5 | 0 |
11 | Sgm SV Voest Krems | 2½ | | 2½ | | | | | 2½ | | | * | | 0 | 7,5 | 0 |
12 | ASVÖ Pamhagen 2 | | ½ | ½ | | 1 | | | | | | | * | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|