Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Kenya National Chess League 2024 (Premier League)

Cập nhật ngày: 27.12.2024 10:58:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

Hạng Đội1234567891011121314151617 HS1  HS2  HS3 
1
Equity Chess Club * 4433235555454578911,5
2
Mavens Tacticians1 * 13445434444066,5725
3
Lighthouse Alpha14 * 334333232343962,5726
4
KCB Chess Club222 * 25445433668771
5
Nairobi Chess Academy & Club223 * 2332453353463722
6
Victoria Elites113 * 4355343157,5625
7
Knights Chess Academy32½2 * 332332244558,5
8
Black Knights212½ * 44254532149560
9
Anchor Pacesetters002212 * 034342040,5435
10
Jomo Kenyatta University of Agriculture & Tec½303225 * 22531944563
11
Victoria Warriors0121113 * 321838,5463
12
Kisumu Chess Club023100123 * 43221534,5417
13
Elite Chess Academy & Club00203311 * 2331533,5366,5
14
Nairobi Chess Club1½1220103 * 341332380,5
15
NACHA Kings122½1222 * 11034468,5
16
Nakuru Chess Club012½201223½14 * 31029371
17
Strathmore University11½0123322 * 929,5392

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)