FOCC #45 U900 Section

Cập nhật ngày: 26.08.2024 05:22:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300, U900
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11

Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại

SốTênRtgV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10V11
18Chi, Vincent~ EST0USA****
19Chi, Vincent2~ EST0USA****
20Chi, Vincent3~ EST0USA****
33Gao, Teo PST490CAN*******
34Gao, Teo2 PST490CAN*******
35Gao, Teo3 PST490CAN*******
22Li, Roy2 CST0USAmiễn đấu
1Lin, Andy^ EST876USA**********
23Ma, Eugene EST0USA*****
24Ma, Eugene2 EST0USA*****miễn đấu
7Wang, Angel MST637USAmiễn đấu
26Xi, Eric EST0CANmiễn đấu
27Xiao, Aaron MST0USAmiễn đấu
28Zhang, Ximin EST0USAmiễn đấu
29Zhou, Felix CST0USAmiễn đấu
30Zhou, Michael MST0USAmiễn đấu
31Zhou, Michael2 MST0USAmiễn đấu
32Zhou, Michael3 MST0USAmiễn đấu