FOCC #45 U1900 Section
Cập nhật ngày: 26.08.2024 05:26:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)
Giải/ Nội dung | Crown, U1900, U1600, U1300, U900 |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | CAN | Canada | 10 |
2 | USA | United States of America | 74 |
Tổng cộng | | | 84 |
Thống kê số liệu đẳng cấpThống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 13 | 6 | 13 | 0 | 32 |
2 | 11 | 10 | 7 | 0 | 28 |
3 | 9 | 5 | 10 | 0 | 24 |
4 | 8 | 5 | 7 | 0 | 20 |
5 | 9 | 6 | 12 | 0 | 27 |
6 | 7 | 6 | 11 | 0 | 24 |
7 | 8 | 5 | 15 | 0 | 28 |
8 | 13 | 5 | 8 | 0 | 26 |
9 | 11 | 8 | 7 | 0 | 26 |
10 | 11 | 7 | 6 | 0 | 24 |
11 | 9 | 4 | 16 | 0 | 29 |
Tổng cộng | 109 | 67 | 112 | 0 | 288 |
|
|
|
|