FOCC #45 Crown Section

Cập nhật ngày: 26.08.2024 05:26:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300, U900
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 11, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

SốLiên đoànSố lượng
1CANCanada3
2FIDFIDE2
3USAUnited States of America92
Tổng cộng97

Thống kê số liệu đẳng cấp

Thống kê số liệu ván đấu

VánTrắng thắngHòaĐen thắngMiễn đấu Tổng cộng
181215035
218510033
3131013036
49911029
514109033
61397029
714320037
87516028
9101310033
108616030
1113810031
Tổng cộng127901370354