Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Reutte * 458160
2Schach Ohne Grenzen * 256140
3Völs & Hak Ibk * 5110
4Absam * 3510,50
5Verein Für Jugendschach Kundl * 4100
Steinach/Brenner1 * 34100
7Raiffeisen Wattens03 * 480
Schwaz0 * 3480
9Sparkasse Jenbach2 * 39,51
Tiroler Schachschule22 * 339,51
11Psv Tirol * 170
12Sportverein Innsbruck½2 * 16,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints