TMM 2.Klasse 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKampl Florian
Tổng trọng tài NA Kampl Florian
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/12 đến 2025/05/10
Rating trung bình1462
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 13.10.2024 11:03:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Reutte (RtgØ:1992, HS1: 2 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Pensold, Heiko1952GER246794881111473
3Kollmann, Robert1962GER46668951111380
6Kerber, Alfred1874AUT16105701111201
8Fischer, Thomas1739GER1111000
15Hofer, Justin1204AUT16989151111000
  2. Völs & Hak Ibk (RtgØ:1941, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hengl, Philip2106AUT16648241111685
2Tumanyan, Gor1990AUT16576661111683
3Schranzhofer, Marco1906AUT16516841111599
8Kurz, Andreas1655AUT1682016½0,511529
16Perfler, Daniel1229AUT16850150011000
  3. Absam (RtgØ:1825, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Schwarz, Benedikt1917AUT16439320011871
2Pregl, Walter1917AUT16101121111393
3Huebler, Josef1795AUT1626965½0,511281
5Kittinger, Dominik1725AUT16546591111000
15Lutz, Rudolf1337AUT16623091111000
  4. Schach Ohne Grenzen (RtgØ:2101, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
5Stichter, Constantin Paul1937GER346031401111737
8Heinz-Leisenheimer, Matthias1916GER24653713½0,511642
9Kell, Stefan1838GER16272676½0,511586
10Mix, Thomas1815GER1271669½0,511467
12Lange, Fynn Jeremy1562GER346163651111300
  5. Tiroler Schachschule (RtgØ:1644, HS1: 2 / HS2: 3)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
2Vinatzer, Maximilian1740AUT16707191111684
4Benedikt, Noah1602AUT16917241111457
5Waha, Christian1556AUT16577630011581
9Ceurremans, Arne Magnus1182AUT16893801111361
10Wischounig, Josef1373AUT16577710011352
  6. Psv Tirol (RtgØ:1810, HS1: 1 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Platzgummer, Peter1858AUT16172300011886
2CMKrause, Christian1914GER46084291111773
6Zechner, Thomas1656AUT½0,511800
9Unterweger, Andreas1369AUT0011550
14Marosits, Laszlo1300AUT111833
  7. Schwaz (RtgØ:1823, HS1: 1 / HS2: 2,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Pellizzari, Sebastian1886AUT16481361111858
3Ranner, Stefan1773AUT16151300011914
4Gerlach, Florian1800GER24698571½0,511656
6Mallaun, Patrick1550AUT16930341111369
19Martini, Gabriel833AUT16971880011300
  8. Sportverein Innsbruck (RtgØ:1690, HS1: 0 / HS2: 2)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Haller, Werner1684AUT0011740
4Norskov, Ole1457DEN0011602
5Eder, Arthur1581AUT16359051111556
9Watschinger, Peter Paul1361AUT16748110011182
10Kislikow, Viktor1352AUT16827411111373
  9. Sparkasse Jenbach (RtgØ:1792, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Siding, Michael1737AUT16476280011937
6Spierings, Benjamin1642AUT1671219½0,511916
7Eder, Alexander1586AUT1672924½0,511838
9Duftner, Johannes1467AUT1658093½0,511815
12Guseck, Markus1300AUT16425100011562
  10. Verein Für Jugendschach Kundl (RtgØ:1724, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Ager, Johann1871AUT16729671111917
7Bertel, Stephan1393AUT0011917
8Bertel, Valentin1281AUT½0,511795
19Kuen, Andreas0AUT0011725
20Videki, Andras0HUN0011337
  11. Steinach/Brenner (RtgØ:1747, HS1: 0 / HS2: 1,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Wild, Wolfgang1685AUT0012106
4Rieder, Leo1683AUT16244580011990
6Janes, Christian1599AUT16157930011906
8Kostic, Zoran1529GER16248902½0,511655
10Auer, Marcel0AUT5300020601111229
  12. Raiffeisen Wattens (RtgØ:1790, HS1: 0 / HS2: 0)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
7Staudacher, Karl-Heinz1473AUT16702470011952
10Werdinig, Manfred1380AUT16939210011962
13Brnadic, Josip1201CRO0011874
15Perktold, Martin0AUT0011739
17Surbek, Dario0CRO145489090011204