Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Reutte * 5250
2Völs & Hak Ibk * 23,50
Absam * 23,50
Schach Ohne Grenzen * 23,50
5Tiroler Schachschule * 3230
6Psv Tirol * 12,51
Schwaz * 12,51
8Sportverein Innsbruck2 * 020
9Sparkasse Jenbach * 01,50
Verein Für Jugendschach Kundl * 01,50
Steinach/Brenner * 01,50
12Raiffeisen Wattens0 * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints