Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Absam * 448170
2Sk Telfs * 435715,50
3Spg Kufstein/Wörgl2 * 616,50
4Raika Zirl * 446140
5Innsbruck-Pradl * 246130
6Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg4 * 24130
7Völs & Hak Ibk½24 * 339,50
8Sparkasse Jenbach22 * 2100
9Spg Rum/Hall/Mils22 * 429,52
10Langkampfen32 * 329,50
11Tiroler Schachschule3 * 19,50
12Freibauer Innsbruck13 * 170

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints