TMM 1.Klasse 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKampl Florian
Tổng trọng tàiNA Kampl Florian
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmTirol
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/10/05 đến 2025/05/10
Rating trung bình1720
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.12.2024 13:20:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Absam * 22228170
2Sk Telfs * 2212715,50
3Spg Kufstein/Wörgl0 * 222616,50
4Raika Zirl * 02226140
5Innsbruck-Pradl2 * 0226130
6Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg2 * 0024130
7Völs & Hak Ibk002 * 139,50
8Sparkasse Jenbach0002 * 2100
9Spg Rum/Hall/Mils000 * 229,52
10Langkampfen010 * 129,50
11Tiroler Schachschule1000 * 19,50
12Freibauer Innsbruck0001 * 170

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints