Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Raika Zirl (RtgØ:1990, HS1: 4 / HS2: 8)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1MKSchnegg, Daniel Mag.2110AUT1621319½½121976
2Riedl, Johannes2043AUT1610317½11,521895
4Vrhovac, Damir Ing.1938AUT1670433½0,511935
7Walcher, Christian1931AUT1623095½0,511739
8Rantner, Otto1877AUT1617249+½1,521821
9Kirschner, Reinhard1771AUT1626990+½1,521758
10Thurner, Sebastian1708AUT16743071111000
13Sailer, Johann Maria1339AUT½0,511466

Thông tin kỳ thủ

Schnegg Daniel Mag. MK 2110 AUT Rp:2006
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1157Berchtold Clemens1990AUT1s ½1
2108Widner Stefan1962AUT1,5w ½1
Riedl Johannes 2043 AUT Rp:2101
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1158Sovago Philipp1967AUT1w ½2
2112Siding Michael1823AUT1s 12
Vrhovac Damir Ing. 1938 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1159Kranebitter Gerhard1935AUT0,5s ½3
Walcher Christian 1931 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2113Spierings Benjamin1739AUT0,5w ½3
Rantner Otto 1877 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1164Albrecht Thomas Mag.1894AUT0- 1K4
2115Eder Alexander1747AUT1s ½4
Kirschner Reinhard 1771 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1163Bodner Karl Mag.1871AUT0- 1K5
2118Duftner Johannes1645AUT0,5w ½5
Thurner Sebastian 1708 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2123Koisegg August0AUT0s 16
Sailer Johann Maria 1339 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1173Ungerer Albert Mag.1466AUT0,5w ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-8  Raika ZirlRtg2 : 4
3.1
Berchtold, Clemens
1990-MK
Schnegg, Daniel
2110½ - ½
3.2
Sovago, Philipp
1967-
Riedl, Johannes
2043½ - ½
3.3
Kranebitter, Gerhard
1935-
Vrhovac, Damir
1938½ - ½
3.4
Albrecht, Thomas
1894-
Rantner, Otto
1877- - +
3.5
Bodner, Karl
1871-
Kirschner, Reinhard
1771- - +
3.6
Ungerer, Albert
1466-
Sailer, Johann Maria
1339½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-3  Sparkasse JenbachRtg4 : 2
3.1MK
Schnegg, Daniel
2110-
Widner, Stefan
1962½ - ½
3.2
Riedl, Johannes
2043-
Siding, Michael
18231 - 0
3.3
Walcher, Christian
1931-
Spierings, Benjamin
1739½ - ½
3.4
Rantner, Otto
1877-
Eder, Alexander
1747½ - ½
3.5
Kirschner, Reinhard
1771-
Duftner, Johannes
1645½ - ½
3.6
Thurner, Sebastian
1708-
Koisegg, August
01 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn12  Tiroler SchachschuleRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-4  Innsbruck-PradlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-5  Freibauer InnsbruckRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0