Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Spg Rum/Hall/Mils (RtgØ:1962, HS1: 0 / HS2: 4)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Berchtold, Clemens1990AUT1614320½½122124
2Sovago, Philipp1967AUT1622943½½121985
3Kranebitter, Gerhard1935AUT1607510½0,511938
5Messner, Andreas Mag.1937AUT16546830011830
6Berchtold, Axel2016AUT16105541111757
7Bodner, Karl Mag.1871AUT1615785-011771
8Albrecht, Thomas Mag.1894AUT1613278-011877
10Wurzer, Gerhard1799AUT16213270011720
12Glavas, Dragan1772CRO145202220011450
17Ungerer, Albert Mag.1466AUT1674439½0,511339

Thông tin kỳ thủ

Berchtold Clemens 1990 AUT Rp:2132
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165MKSchnegg Daniel Mag.2110AUT1w ½1
285MKGerhold Michael2138AUT1,5s ½1
Sovago Philipp 1967 AUT Rp:2030
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Riedl Johannes2043AUT1,5s ½2
287WMKWunderl Eva Mag.1927AUT0,5w ½2
Kranebitter Gerhard 1935 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Vrhovac Damir Ing.1938AUT0,5w ½3
Messner Andreas Mag. 1937 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
288Gerhold Christoph1830AUT1s 03
Berchtold Axel 2016 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
289Killmann Reinmar Dr.1757GER0w 14
Bodner Karl Mag. 1871 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
173Kirschner Reinhard1771AUT1,5- 0K5
Albrecht Thomas Mag. 1894 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Rantner Otto1877AUT1,5- 0K4
Wurzer Gerhard 1799 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
292Gstrein Matteo1720AUT2s 05
Glavas Dragan 1772 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
294Kamleitner Tobias1450AUT2w 06
Ungerer Albert Mag. 1466 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
177Sailer Johann Maria1339AUT0,5s ½6

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-8  Raika ZirlRtg2 : 4
3.1
Berchtold, Clemens
1990-MK
Schnegg, Daniel
2110½ - ½
3.2
Sovago, Philipp
1967-
Riedl, Johannes
2043½ - ½
3.3
Kranebitter, Gerhard
1935-
Vrhovac, Damir
1938½ - ½
3.4
Albrecht, Thomas
1894-
Rantner, Otto
1877- - +
3.5
Bodner, Karl
1871-
Kirschner, Reinhard
1771- - +
3.6
Ungerer, Albert
1466-
Sailer, Johann Maria
1339½ - ½
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg4 : 2
4.1MK
Gerhold, Michael
2138-
Berchtold, Clemens
1990½ - ½
4.2WMK
Wunderl, Eva
1927-
Sovago, Philipp
1967½ - ½
4.3
Gerhold, Christoph
1830-
Messner, Andreas
19371 - 0
4.4
Killmann, Reinmar
1757-
Berchtold, Axel
20160 - 1
4.5
Gstrein, Matteo
1720-
Wurzer, Gerhard
17991 - 0
4.6
Kamleitner, Tobias
1450-
Glavas, Dragan
17721 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-2  AbsamRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn5  Freibauer InnsbruckRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-3  Sparkasse JenbachRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn12  Tiroler SchachschuleRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-4  Innsbruck-PradlRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0