Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. Völs & Hak Ibk (RtgØ:2015, HS1: 1 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Hengl, Philip2130AUT166482410122011
2Irschick, Christoph M.Mag.1951AUT1635727½½121953
8Schranzhofer, Marco1935AUT1651684½0,511932
10Wolfgang, Valentin1828AUT1681974½0,511883
11Falkensteiner, Benjamin1882AUT861642½0,511737
12Frischauf, Johanna1773AUT16907440011696
13Kurz, Andreas1729AUT1682016½0,511000
15Pribozic, Sabrina1650AUT16521410011622
16Kovacevic, Haris1660AUT16888041111625
18Kampl, Florian1611AUT16670090011000

Thông tin kỳ thủ

Hengl Philip 2130 AUT Rp:2015
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
152Karrer Georg1954AUT0s 11
235MKSucher Johannes Mag.2067AUT1,5w 01
Irschick Christoph M.Mag. 1951 AUT Rp:1957
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Prantl Dietmar Mag. (Fh)1965AUT0,5w ½2
237Niedermair Hannes1941AUT0,5s ½2
Schranzhofer Marco 1935 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
238Dzurak Vitalii1932UKR0,5w ½3
Wolfgang Valentin 1828 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
154Stolzlechner Andreas1883AUT0,5s ½3
Falkensteiner Benjamin 1882 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
242Delmarko Dietmar1737AUT1,5s ½4
Frischauf Johanna 1773 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
245Matt Jakob1696AUT2w 05
Kurz Andreas 1729 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
247Weber Johannes Mag.0AUT0,5s ½6
Pribozic Sabrina 1650 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
158Sigl Peter1622AUT1,5w 04
Kovacevic Haris 1660 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Rossmair Hermann1625AUT0s 15
Kampl Florian 1611 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
162Rieder Adolf0AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-6  Völs & Hak IbkRtg3 : 3
5.1
Karrer, Georg
1954-
Hengl, Philip
21300 - 1
5.2
Prantl, Dietmar
1965-
Irschick, Christoph
1951½ - ½
5.3
Stolzlechner, Andreas
1883-
Wolfgang, Valentin
1828½ - ½
5.4
Sigl, Peter
1622-
Pribozic, Sabrina
16501 - 0
5.5
Rossmair, Hermann
1625-
Kovacevic, Haris
16600 - 1
5.6
Rieder, Adolf
0-
Kampl, Florian
16111 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-4  Innsbruck-PradlRtg2 : 4
1.1
Hengl, Philip
2130-MK
Sucher, Johannes
20670 - 1
1.2
Irschick, Christoph
1951-
Niedermair, Hannes
1941½ - ½
1.3
Schranzhofer, Marco
1935-
Dzurak, Vitalii
1932½ - ½
1.4
Falkensteiner, Benjamin
1882-
Delmarko, Dietmar
1737½ - ½
1.5
Frischauf, Johanna
1773-
Matt, Jakob
16960 - 1
1.6
Kurz, Andreas
1729-
Weber, Johannes
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn5  Freibauer InnsbruckRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn3  Sparkasse JenbachRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-2  AbsamRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn12  Tiroler SchachschuleRtg-6  Völs & Hak IbkRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0