Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Absam (RtgØ:2033, HS1: 4 / HS2: 8,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Embacher, Gregor2110AUT16158230½0,521988
2FMPilz, Dieter2107AUT160053211221921
4Schnabl, Andreas Dr.2059AUT16212381111939
7Schwarz, Benedikt1945AUT164393211221869
8Pregl, Walter1913AUT1610112½0,511742
10Anegg, Richard1851AUT1615769½0,511747
16Reinalter, Gabriel1687AUT16777561111918
17Kronsteiner, Andreas1695AUT167749701121655

Thông tin kỳ thủ

Embacher Gregor 2110 AUT Rp:1844
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1141Maltsev Oleg2006RUS2s 01
222Niedermayer Anton1969AUT0,5w ½1
Pilz Dieter FM 2107 AUT Rp:2699
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1142Zwanowetz Thomas1905AUT0w 12
223Baumgartner Armin Mag.1936AUT0s 12
Schnabl Andreas Dr. 2059 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1143Doll Heinrich1939AUT0s 13
Schwarz Benedikt 1945 AUT Rp:2732
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1147Kuzmanovic Zeljko1875AUT0w 14
225Frolik Michael1862AUT0,5w 13
Pregl Walter 1913 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Grassmair Reinhold1742AUT0,5s ½4
Anegg Richard 1851 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230Moesl Otto1747AUT1w ½5
Reinalter Gabriel 1687 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1148Haselsberger Armin1918AUT0,5s 15
Kronsteiner Andreas 1695 AUT Rp:1655
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1154Pashkovskyi Yehor1681AUT1w 06
231Keuschnigg Martin1628AUT0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-2  AbsamRtg2 : 4
1.1
Maltsev, Oleg
2006-
Embacher, Gregor
21101 - 0
1.2
Zwanowetz, Thomas
1905-FM
Pilz, Dieter
21070 - 1
1.3
Doll, Heinrich
1939-
Schnabl, Andreas
20590 - 1
1.4
Kuzmanovic, Zeljko
1875-
Schwarz, Benedikt
19450 - 1
1.5
Haselsberger, Armin
1918-
Reinalter, Gabriel
16870 - 1
1.6
Pashkovskyi, Yehor
1681-
Kronsteiner, Andreas
16951 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-5  Freibauer InnsbruckRtg4½:1½
5.1
Embacher, Gregor
2110-
Niedermayer, Anton
1969½ - ½
5.2FM
Pilz, Dieter
2107-
Baumgartner, Armin
19361 - 0
5.3
Schwarz, Benedikt
1945-
Frolik, Michael
18621 - 0
5.4
Pregl, Walter
1913-
Grassmair, Reinhold
1742½ - ½
5.5
Anegg, Richard
1851-
Moesl, Otto
1747½ - ½
5.6
Kronsteiner, Andreas
1695-
Keuschnigg, Martin
16281 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-2  AbsamRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-3  Sparkasse JenbachRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn12  Tiroler SchachschuleRtg-2  AbsamRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-4  Innsbruck-PradlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg-2  AbsamRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-2  AbsamRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-2  AbsamRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0