Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Sk Telfs (RtgØ:1910, HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1MKGerhold, Michael2138AUT16009401½1,521980
2Moritz, Christian Mag.2032AUT16081691111870
3WMKWunderl, Eva Mag.1927AUT1616110½0,511967
4Gerhold, Christoph1830AUT16146061111937
5Killmann, Reinmar Dr.1757GER246591690012016
7Gerhold, Doris1699AUT1625616½0,511862
8Gstrein, Matteo1720AUT167902311221771
9Grass, Lukas1477AUT1691562½0,511747
10Kamleitner, Tobias1450AUT169380811221700

Thông tin kỳ thủ

Gerhold Michael MK 2138 AUT Rp:2244
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Niedermayer Anton1969AUT0,5s 11
2157Berchtold Clemens1990AUT1w ½1
Moritz Christian Mag. 2032 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Mitteregger Gottfried1870AUT0w 12
Wunderl Eva Mag. WMK 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2158Sovago Philipp1967AUT1s ½2
Gerhold Christoph 1830 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2161Messner Andreas Mag.1937AUT0w 13
Killmann Reinmar Dr. 1757 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2162Berchtold Axel2016AUT1s 04
Gerhold Doris 1699 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Frolik Michael1862AUT0,5s ½3
Gstrein Matteo 1720 AUT Rp:2652
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Grassmair Reinhold1742AUT0,5w 14
2166Wurzer Gerhard1799AUT0w 15
Grass Lukas 1477 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Moesl Otto1747AUT1s ½5
Kamleitner Tobias 1450 AUT Rp:2514
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Keuschnigg Martin1628AUT0w 16
2168Glavas Dragan1772CRO0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn5  Freibauer InnsbruckRtg-11  Sk TelfsRtg1 : 5
2.1
Niedermayer, Anton
1969-MK
Gerhold, Michael
21380 - 1
2.2
Mitteregger, Gottfried
1870-
Moritz, Christian
20320 - 1
2.3
Frolik, Michael
1862-
Gerhold, Doris
1699½ - ½
2.4
Grassmair, Reinhold
1742-
Gstrein, Matteo
17200 - 1
2.5
Moesl, Otto
1747-
Grass, Lukas
1477½ - ½
2.6
Keuschnigg, Martin
1628-
Kamleitner, Tobias
14500 - 1
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg4 : 2
4.1MK
Gerhold, Michael
2138-
Berchtold, Clemens
1990½ - ½
4.2WMK
Wunderl, Eva
1927-
Sovago, Philipp
1967½ - ½
4.3
Gerhold, Christoph
1830-
Messner, Andreas
19371 - 0
4.4
Killmann, Reinmar
1757-
Berchtold, Axel
20160 - 1
4.5
Gstrein, Matteo
1720-
Wurzer, Gerhard
17991 - 0
4.6
Kamleitner, Tobias
1450-
Glavas, Dragan
17721 - 0
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn3  Sparkasse JenbachRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-12  Tiroler SchachschuleRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn4  Innsbruck-PradlRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn6  Völs & Hak IbkRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-2  AbsamRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0