Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. Langkampfen (RtgØ:1951, HS1: 1 / HS2: 4,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
3Karrer, Georg1954AUT16154400012130
4Prantl, Dietmar Mag. (Fh)1965AUT1622706½00,522036
5Stolzlechner, Andreas1883AUT1624482½00,521917
7Schönleben, Dieter1791GER1111875
9Sigl, Peter1622AUT16576401½1,521784
11Rossmair, Hermann1625AUT16228200011660
13Rieder, Adolf0AUT10121693
15Hölzl, Tobias0AUT0011603

Thông tin kỳ thủ

Karrer Georg 1954 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1197Hengl Philip2130AUT1w 01
Prantl Dietmar Mag. (Fh) 1965 AUT Rp:1881
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1198Irschick Christoph M.Mag.1951AUT1s ½2
2137Heubusch Michael2120GER1w 01
Stolzlechner Andreas 1883 AUT Rp:1745
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1206Wolfgang Valentin1828AUT0,5w ½3
2141Maltsev Oleg2006RUS2s 02
Schönleben Dieter 1791 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2147Kuzmanovic Zeljko1875AUT0w 13
Sigl Peter 1622 AUT Rp:2000
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1211Pribozic Sabrina1650AUT0s 14
2148Haselsberger Armin1918AUT0,5s ½4
Rossmair Hermann 1625 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1212Kovacevic Haris1660AUT1w 05
Rieder Adolf 0 AUT Rp:1699
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1214Kampl Florian1611AUT0s 16
2153Haselsberger Roman1774AUT1w 05
Hölzl Tobias 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2155Dolch Ronny1603GER1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-6  Völs & Hak IbkRtg3 : 3
5.1
Karrer, Georg
1954-
Hengl, Philip
21300 - 1
5.2
Prantl, Dietmar
1965-
Irschick, Christoph
1951½ - ½
5.3
Stolzlechner, Andreas
1883-
Wolfgang, Valentin
1828½ - ½
5.4
Sigl, Peter
1622-
Pribozic, Sabrina
16501 - 0
5.5
Rossmair, Hermann
1625-
Kovacevic, Haris
16600 - 1
5.6
Rieder, Adolf
0-
Kampl, Florian
16111 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg1½:4½
6.1
Prantl, Dietmar
1965-
Heubusch, Michael
21200 - 1
6.2
Stolzlechner, Andreas
1883-
Maltsev, Oleg
20060 - 1
6.3
Schönleben, Dieter
1791-
Kuzmanovic, Zeljko
18751 - 0
6.4
Sigl, Peter
1622-
Haselsberger, Armin
1918½ - ½
6.5
Rieder, Adolf
0-
Haselsberger, Roman
17740 - 1
6.6
Hölzl, Tobias
0-
Dolch, Ronny
16030 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn5  Freibauer InnsbruckRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn3  Sparkasse JenbachRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-12  Tiroler SchachschuleRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn4  Innsbruck-PradlRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-9  Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0