Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Langkampfen (RtgØ:1951, HS1: 2 / HS2: 9,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Egle, Martin2102GER24610143½0,511969
2Stolzlechner, Thomas1945AUT1608185½0,511990
3Karrer, Georg1954AUT16154400½½132001
4Prantl, Dietmar Mag. (Fh)1965AUT1622706½00,522036
5Stolzlechner, Andreas1883AUT1624482½0½0141930
6Schermer, Jakob1857AUT½0,511862
7Schönleben, Dieter1791GER1½1,521809
9Sigl, Peter1622AUT16576401½½½2,541767
10Berger, Michael1675AUT½0,511799
11Rossmair, Hermann1625AUT16228200011660
13Rieder, Adolf0AUT100131711
15Hölzl, Tobias0AUT0011603

Thông tin kỳ thủ

Egle Martin 2102 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
322Niedermayer Anton1969AUT1,5s ½1
Stolzlechner Thomas 1945 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4157Berchtold Clemens1990AUT1,5w ½1
Karrer Georg 1954 AUT Rp:1906
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1197Hengl Philip2130AUT2w 01
323Baumgartner Armin Mag.1936AUT1w ½2
4161Messner Andreas Mag.1937AUT0,5s ½2
Prantl Dietmar Mag. (Fh) 1965 AUT Rp:1881
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1198Irschick Christoph M.Mag.1951AUT1s ½2
2137Heubusch Michael2120GER2,5w 01
Stolzlechner Andreas 1883 AUT Rp:1757
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1206Wolfgang Valentin1828AUT0,5w ½3
2141Maltsev Oleg2006RUS2s 02
324Mitteregger Gottfried1870AUT1s ½3
4162Berchtold Axel2016AUT2,5w 03
Schermer Jakob 1857 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
325Frolik Michael1862AUT1w ½4
Schönleben Dieter 1791 GER Rp:2042
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2147Kuzmanovic Zeljko1875AUT1w 13
326Grassmair Reinhold1742AUT1s ½5
Sigl Peter 1622 AUT Rp:1889
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1211Pribozic Sabrina1650AUT0s 14
2148Haselsberger Armin1918AUT2,5s ½4
331Keuschnigg Martin1628AUT0,5w ½6
4163Bodner Karl Mag.1871AUT0,5s ½4
Berger Michael 1675 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4166Wurzer Gerhard1799AUT0,5w ½5
Rossmair Hermann 1625 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1212Kovacevic Haris1660AUT1w 05
Rieder Adolf 0 AUT Rp:1590
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1214Kampl Florian1611AUT0s 16
2153Haselsberger Roman1774AUT2w 05
4169Hiessl Helmut1747AUT1s 06
Hölzl Tobias 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2155Dolch Ronny1603GER1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-6  Völs & Hak IbkRtg3 : 3
5.1
Karrer, Georg
1954-
Hengl, Philip
21300 - 1
5.2
Prantl, Dietmar
1965-
Irschick, Christoph
1951½ - ½
5.3
Stolzlechner, Andreas
1883-
Wolfgang, Valentin
1828½ - ½
5.4
Sigl, Peter
1622-
Pribozic, Sabrina
16501 - 0
5.5
Rossmair, Hermann
1625-
Kovacevic, Haris
16600 - 1
5.6
Rieder, Adolf
0-
Kampl, Florian
16111 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg1½:4½
6.1
Prantl, Dietmar
1965-
Heubusch, Michael
21200 - 1
6.2
Stolzlechner, Andreas
1883-
Maltsev, Oleg
20060 - 1
6.3
Schönleben, Dieter
1791-
Kuzmanovic, Zeljko
18751 - 0
6.4
Sigl, Peter
1622-
Haselsberger, Armin
1918½ - ½
6.5
Rieder, Adolf
0-
Haselsberger, Roman
17740 - 1
6.6
Hölzl, Tobias
0-
Dolch, Ronny
16030 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn5  Freibauer InnsbruckRtg-10  LangkampfenRtg3 : 3
2.1
Niedermayer, Anton
1969-
Egle, Martin
2102½ - ½
2.2
Baumgartner, Armin
1936-
Karrer, Georg
1954½ - ½
2.3
Mitteregger, Gottfried
1870-
Stolzlechner, Andreas
1883½ - ½
2.4
Frolik, Michael
1862-
Schermer, Jakob
1857½ - ½
2.5
Grassmair, Reinhold
1742-
Schönleben, Dieter
1791½ - ½
2.6
Keuschnigg, Martin
1628-
Sigl, Peter
1622½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-7  Spg Rum/Hall/MilsRtg2 : 4
5.1
Stolzlechner, Thomas
1945-
Berchtold, Clemens
1990½ - ½
5.2
Karrer, Georg
1954-
Messner, Andreas
1937½ - ½
5.3
Stolzlechner, Andreas
1883-
Berchtold, Axel
20160 - 1
5.4
Sigl, Peter
1622-
Bodner, Karl
1871½ - ½
5.5
Berger, Michael
1675-
Wurzer, Gerhard
1799½ - ½
5.6
Rieder, Adolf
0-
Hiessl, Helmut
17470 - 1
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn3  Sparkasse JenbachRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-12  Tiroler SchachschuleRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn4  Innsbruck-PradlRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-9  Spg Fügen-Zillertal/RattenbergRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn8  Raika ZirlRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-11  Sk TelfsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn2  AbsamRtg-10  LangkampfenRtg0 : 0
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0