Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Spg Kufstein/Wörgl (RtgØ:2067, HS1: 6 / HS2: 16,5)
BànTênRtgFideID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Heubusch, Michael2120GER467607611½2,531921
5Maltsev, Oleg2006RUS3430475411221997
6Zwanowetz, Thomas1905AUT16047400½0,522022
7Doll, Heinrich1939AUT16145170012059
8Mühlbacher, Bernhard1963AUT1615734½0,511729
9Budjav, Enkhjargal1927AUT246656141111650
10Haidacher, Karl1942AUT16244151½1,521765
11Kuzmanovic, Zeljko1875AUT1651838001131866
12Haselsberger, Armin1918AUT16706890½112,541666
13CMKranewitter, Norbert1960AUT16074131111628
17Haselsberger, Roman1774AUT167069711221271
18Pashkovskyi, Yehor1681AUT16921941111695
19Dolch, Ronny1603GER1111000

Thông tin kỳ thủ

Heubusch Michael 2120 GER Rp:2242
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
253Prantl Dietmar Mag. (Fh)1965AUT0,5s 11
3206Wolfgang Valentin1828AUT0,5w 11
422Niedermayer Anton1969AUT1,5w ½1
Maltsev Oleg 2006 RUS Rp:2799
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
11Embacher Gregor2110AUT1w 11
254Stolzlechner Andreas1883AUT1w 12
Zwanowetz Thomas 1905 AUT Rp:1858
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12FMPilz Dieter2107AUT3s 02
423Baumgartner Armin Mag.1936AUT1s ½2
Doll Heinrich 1939 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Schnabl Andreas Dr.2059AUT3w 03
Mühlbacher Bernhard 1963 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3209Kurz Andreas1729AUT1s ½2
Budjav Enkhjargal 1927 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3211Pribozic Sabrina1650AUT0w 13
Haidacher Karl 1942 AUT Rp:1958
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3212Kovacevic Haris1660AUT1s 14
424Mitteregger Gottfried1870AUT1w ½3
Kuzmanovic Zeljko 1875 AUT Rp:1774
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
17Schwarz Benedikt1945AUT3s 04
256Schönleben Dieter1791GER1,5s 03
425Frolik Michael1862AUT1s 14
Haselsberger Armin 1918 AUT Rp:1926
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Reinalter Gabriel1687AUT1w 05
258Sigl Peter1622AUT2,5w ½4
3214Kampl Florian1611AUT0w 15
426Grassmair Reinhold1742AUT1w 15
Kranewitter Norbert CM 1960 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
431Keuschnigg Martin1628AUT0,5s 16
Haselsberger Roman 1774 AUT Rp:2092
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
262Rieder Adolf0AUT1s 15
3216Perfler Daniel1541AUT0s 16
Pashkovskyi Yehor 1681 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Kronsteiner Andreas1695AUT2s 16
Dolch Ronny 1603 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
264Hölzl Tobias0AUT0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/10/05 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-2  AbsamRtg2 : 4
1.1
Maltsev, Oleg
2006-
Embacher, Gregor
21101 - 0
1.2
Zwanowetz, Thomas
1905-FM
Pilz, Dieter
21070 - 1
1.3
Doll, Heinrich
1939-
Schnabl, Andreas
20590 - 1
1.4
Kuzmanovic, Zeljko
1875-
Schwarz, Benedikt
19450 - 1
1.5
Haselsberger, Armin
1918-
Reinalter, Gabriel
16870 - 1
1.6
Pashkovskyi, Yehor
1681-
Kronsteiner, Andreas
16951 - 0
2. Ván ngày 2024/10/19 lúc 14:00 Uhr
Bàn10  LangkampfenRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg1½:4½
6.1
Prantl, Dietmar
1965-
Heubusch, Michael
21200 - 1
6.2
Stolzlechner, Andreas
1883-
Maltsev, Oleg
20060 - 1
6.3
Schönleben, Dieter
1791-
Kuzmanovic, Zeljko
18751 - 0
6.4
Sigl, Peter
1622-
Haselsberger, Armin
1918½ - ½
6.5
Rieder, Adolf
0-
Haselsberger, Roman
17740 - 1
6.6
Hölzl, Tobias
0-
Dolch, Ronny
16030 - 1
3. Ván ngày 2024/11/16 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-6  Völs & Hak IbkRtg5½: ½
1.1
Heubusch, Michael
2120-
Wolfgang, Valentin
18281 - 0
1.2
Mühlbacher, Bernhard
1963-
Kurz, Andreas
1729½ - ½
1.3
Budjav, Enkhjargal
1927-
Pribozic, Sabrina
16501 - 0
1.4
Haidacher, Karl
1942-
Kovacevic, Haris
16601 - 0
1.5
Haselsberger, Armin
1918-
Kampl, Florian
16111 - 0
1.6
Haselsberger, Roman
1774-
Perfler, Daniel
15411 - 0
4. Ván ngày 2024/11/30 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-5  Freibauer InnsbruckRtg4½:1½
6.1
Heubusch, Michael
2120-
Niedermayer, Anton
1969½ - ½
6.2
Zwanowetz, Thomas
1905-
Baumgartner, Armin
1936½ - ½
6.3
Haidacher, Karl
1942-
Mitteregger, Gottfried
1870½ - ½
6.4
Kuzmanovic, Zeljko
1875-
Frolik, Michael
18621 - 0
6.5
Haselsberger, Armin
1918-
Grassmair, Reinhold
17421 - 0
6.6CM
Kranewitter, Norbert
1960-
Keuschnigg, Martin
16281 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 14:00 Uhr
Bàn7  Spg Rum/Hall/MilsRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-3  Sparkasse JenbachRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn12  Tiroler SchachschuleRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/01 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-4  Innsbruck-PradlRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/15 lúc 14:00 Uhr
Bàn9  Spg Fügen-Zillertal/RattenbergRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 14:00 Uhr
Bàn1  Spg Kufstein/WörglRtg-8  Raika ZirlRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/05/10 lúc 14:00 Uhr
Bàn11  Sk TelfsRtg-1  Spg Kufstein/WörglRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0