Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1Spg Kufstein/Wörgl * 449,50
2Spg Rum/Hall/Mils * 490
3Schwaz * 35380
4Absam * 25,50
5Schach Ohne Grenzen * 23,50
6Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg½3 * 13,50
7Sparkasse Jenbach2 * 04,50
8Völs & Hak Ibk1 * 03,50
9Innsbruck-Pradl½½ * 010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints