TMM Landesliga 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKampl Florian
Tổng trọng tàiIA Bertagnolli Gerhard
Phó Tổng Trọng tàiIA Baumgartner Armin
Trọng tàiNA Kampl Florian
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmKufstein/Schwaz/Jenbach/Absam
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/23 đến 2025/05/10
Rating trung bình2008
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 07.10.2024 18:19:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpOnline-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội123456789 HS1  HS2  HS3 
1Innsbruck-Pradl * 008
2Schach Ohne Grenzen * 008
3Sparkasse Jenbach * 008
4Absam * 008
5Spg Kufstein/Wörgl * 008
6Spg Rum/Hall/Mils * 008
7Spg Fügen-Mayrhofen/Zillertal/ * 008
8Völs & Hak Ibk * 008
9Schwaz * 008

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints