TMM Landesliga 2024/2025

Ban Tổ chứcLV Tirol
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcKampl Florian
Tổng trọng tàiIA Bertagnolli Gerhard
Phó Tổng Trọng tàiIA Baumgartner Armin
Trọng tàiNA Kampl Florian
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40 Züge + 30min + 30s/Zug
Địa điểmKufstein/Schwaz/Jenbach/Absam
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/23 đến 2025/05/10
Rating trung bình2012
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 01.12.2024 13:15:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Landesverband Tirol

Giải/ Nội dungLandesliga, 1. Klasse, 2. Klasse, Gebietsklasse West, Gebietsklasse Ost
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Spg Kufstein/Wörgl (RtgØ:2269, HS1: 4 / HS2: 9,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
6FMNeuschmied, Siegfried22372237AUT160244601122246
7MKAstl, Peter Mag.22412241AUT1607189½0,512149
8FMMaurer, Jochen21522152GER4666135½11,522186
11Heigermoser, Robert21102110GER2461913211222143
12Engesser, Jonas20742074GER127206011222068
13Stoettner, Moritz21912191GER1627716311221976
17Haselsberger, Armin19711971AUT1670689½0,511987
  2. Spg Rum/Hall/Mils (RtgØ:2285, HS1: 4 / HS2: 9)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1GMKrivoborodov, Egor25402540GER415589011222235
2IMPlatzgummer, Fabian23052305AUT16172221½1,522209
3FMPaltrinieri, Nicholas23412341ITA8282621½1,522097
6Steinhauser, Thomas20952095GER246306671½1,521958
7Berchtold, Clemens20252025AUT16143201½1,521866
8Kranebitter, Gerhard19901990AUT1607510½½121694
  3. Schwaz (RtgØ:2179, HS1: 3 / HS2: 8)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Blaas, Hansjörg22172217AUT16071541112149
6Tafertshofer, Matthias20102010GER1270012½½122043
8Kondrak, Christoph19901990AUT1608312½11,522107
9Angerer, Helmut21012101AUT16071620½0,522038
10Streiter, Gerhard19691969AUT1621530½11,521955
14Ranner, Stefan19071907AUT161513011221908
15Gerlach, Florian18721872GER24698571½0,511965
  4. Absam (RtgØ:2205, HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2Hengl, Philip21652165AUT1664824½0,512190
3FMDuer, Werner21742174AUT16005831112086
6MKHengl, Christian Mag.21422142AUT16066541112082
7Embacher, Gregor21182118AUT16158231111950
10Schnabl, Andreas Dr.20392039AUT16212381111745
12Wetscher, Wolfgang19371937AUT16043841111400
  5. Schach Ohne Grenzen (RtgØ:2323, HS1: 2 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
3FMKruckenhauser, Arthur23442344AUT1642812½0,512149
4FMWohlfahrt, Herbert23382338AUT1601946½0,511977
9FMWachinger, Guenther21942194GER46042610012020
10Shen, Tingrui21642164GER346034411111926
12Walter, Thomas20942094GER24620548½0,511921
15Heinz-Leisenheimer, Matthias19561956GER246537131111838
  6. Spg Fügen-Zillertal/Rattenberg (RtgØ:2157, HS1: 1 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1WFMPolterauer, Chiara21092109AUT1638165½00,522124
3FMKleissl, Helmut22362236AUT1604147½0,511990
5Moser, Axel21492149GER246020941½1,522171
6Schiestl, Josef20722072AUT1606921½00,522061
7Erhard, Jakob Ing.20542054AUT16092890012110
8Eberharter, Johann20332033AUT160832000021991
10Spindelberger, Paul19651965AUT1605356½00,522032
  7. Sparkasse Jenbach (RtgØ:2290, HS1: 0 / HS2: 4,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2IMFedorovsky, Michael23832383GER1410545410122389
3IMReich, Thomas22992299GER4601009½½122229
4FMLerch, Johannes22312231AUT16580690½0,522226
7Lederwasch, Bernhard21032103AUT16157180½0,522085
8Wischounig, Laurin19861986AUT16482090½0,522108
12Widner, Stefan19871987AUT1615424½½121981
  8. Völs & Hak Ibk (RtgØ:2142, HS1: 0 / HS2: 3,5)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
2FMSalvermoser, Bernd21492149AUT4601491½00,522281
6Benedikt, Noah19771977AUT1691724½½122174
7Tumanyan, Gor20202020AUT16576661112194
10Pribozic, Manuel19771977AUT16573210011990
12Schranzhofer, Marco19261926AUT16516840½0,522133
13Staninski, Borislav19211921AUT1619209½0,512094
15Wolfgang, Valentin18381838AUT168197400021963
18Kurz, Andreas17821782AUT16820160011907
  9. Innsbruck-Pradl (RtgØ:2169, HS1: 0 / HS2: 1)
BànTênRtgRtQTFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
3Matt, Stefan21902190AUT24642320½0,512165
5Von Schlippe, Nikolai20862086GER1292813500022357
6Monz, Dieter21192119AUT16091810012305
8MKSucher, Johannes Mag.20822082AUT16039060012142
9Praxmarer, Christian19501950AUT16057710012118
10Niedermair, Hannes19631963AUT16111270012341
14Delmarko, Dietmar18121812AUT16171410012095
16Matt, Jakob17451745AUT163998600022032
17Weber, Johannes Mag.00AUT½00,521964