Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Engineering College | * | 4 | 6 | 6 | 16 | 6 | 0 |
2 | Science College | 2 | * | 5 | 6 | 13 | 4 | 0 |
3 | Medical College | 0 | 1 | * | 5 | 6 | 2 | 0 |
4 | UL All-Star | 0 | 0 | 1 | * | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints