Nacka-Värmdö KM HT 2024 Cập nhật ngày: 21.10.2024 06:19:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: NackaSchack
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Hjelmberg, Nicholas | 1747363 | SWE | 1863 |
2 | | Johansson, Mikael | 1773992 | SWE | 1846 |
3 | | Hardwick, Hugo | 1767569 | WE | 1831 |
4 | | Karlsson, Sven-Ake | 1772376 | SWE | 1815 |
5 | | Nylund, Magnus | 1712799 | SWE | 1809 |
6 | | Sahlberg, Christer | 1746081 | SWE | 1698 |
7 | | Krushichki, Theodor | 1775430 | SWE | 1668 |
8 | | TUOMAINEN, JOUNI | 1723227 | SWE | 1649 |
9 | | Nordstrom, Mikael | 1741810 | SWE | 1603 |
10 | | Rechichi, Giuseppe | 28566610 | ITA | 1593 |
11 | | Arrue, Arvid | 1789139 | SWE | 0 |
12 | | Hedman, Allan | 1780832 | SWE | 0 |
|
|
|
|