Nacka-Värmdö KM HT 2024 Cập nhật ngày: 21.10.2024 06:19:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: NackaSchack
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả2. Ván ngày 2024/09/11 lúc 18:30
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 5 | | Nylund, Magnus | 1809 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Johansson, Mikael | 1846 | 2 |
2 | 1 | | Hjelmberg, Nicholas | 1863 | ½ | 1 - 0 | 1 | | Krushichki, Theodor | 1668 | 7 |
3 | 9 | | Nordstrom, Mikael | 1603 | ½ | - - + | ½ | | Hardwick, Hugo | 1831 | 3 |
4 | 4 | | Karlsson, Sven-Ake | 1815 | ½ | 1 - 0 | ½ | | TUOMAINEN, JOUNI | 1649 | 8 |
5 | 6 | | Sahlberg, Christer | 1698 | 0 | 0 - 1 | ½ | | Arrue, Arvid | 0 | 11 |
6 | 10 | | Rechichi, Giuseppe | 1593 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Hedman, Allan | 0 | 12 |
|
|
|
|