Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

39º Jogos Abertos da Juventude do Estado de São Paulo 2024
Final Estadual

39º Jogos da Juventude de SP - FINAL Feminino

Cập nhật ngày: 09.06.2024 23:07:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: EquipeCSX

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Santos5410161344,5
23Franca531114,51052,5
31São José dos Campos5401141246,5
48Catanduva530210930,5
55Ribeirão Preto52128748,5
66Mogi Guaçu41128444,5
74Araraquara41128440
811Birigui41128438
99Araçatuba51048340
1010Presidente Prudente40228234
117Marília41036,5342

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)