Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Chibavi Community Day Secondary School | * | * | 4 | 2 | 4 | 3 | 4 | 4 | 11 | 21 | 0 |
2 | Katoto Secondary School | 0 | 2 | * | * | 4 | 3 | 3 | 4 | 9 | 16 | 0 |
3 | St John Bosco Secondary School | 0 | 1 | 0 | 1 | * | * | 4 | 4 | 4 | 10 | 0 |
4 | Mzuzu Gvt Secondary School | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | * | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints