GIẢI CỜ VUA DHT 2024 - LỚP 4,5 Ostatnia aktualizacja strony28.05.2024 18:54:54, Creator/Last Upload: Saigon
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Rg |
1 | | Đỗ Đăng Đô, | | VIE | 0 |
2 | | Đỗ Thái Kỳ Bảo, | | VIE | 0 |
3 | | Doãn Đức Việt Anh, | | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Bình Minh, | | VIE | 0 |
5 | | Hoàng Hải, | | VIE | 0 |
6 | | Lê Trần Phúc Đạt, | | VIE | 0 |
7 | | Ngô Hòa An, | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Anh Khoa, | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Đăng Khoa, | | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Đức Thành, | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Gia Bảo, | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Gia Bảo, | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Hà Chi, G | | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Phương Thảo, G | | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Quang Dương, | | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Thế Vinh, | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Thiên Đức, | | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Văn Thuần, | | VIE | 0 |
19 | | Phạm Thảo Linh, G | | VIE | 0 |
20 | | Trần Công Bảo Trung, | | VIE | 0 |
21 | | Trần Hương Trà, G | | VIE | 0 |
22 | | Trần Ngọc Huyền, G | | VIE | 0 |
23 | | Trần Tiến Dũng, | | VIE | 0 |
24 | | Trịnh Tuấn Kiệt, | | VIE | 0 |
25 | | Vũ Huy Anh, | | VIE | 0 |
26 | | Vũ Lê Hòa An, G | | VIE | 0 |
|
|
|
|