32th World Senior Chess Championship 2024 Women 50+ Cập nhật ngày: 14.10.2024 13:30:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 22)
Giải/ Nội dung | Open 50+, Open 65+, Women 50+, Women 65+ |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | ARG, AUS, AUT, AZE, BEL, BRA, BUL, CAN, CHI, COL, CRC, CUB, CZE, DEN, ENG, ESP, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GRE, HON, IND, IRL, ISR, ITA, JAM, KAZ, LAT, LBA, LTU, LUX, MGL, MNC, NED, NOR, NZL, PER, PHI, POL, POR, ROU, SCO, SUI, SVK, SWE, UKR, URU, USA |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| , Thống kê chung |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | | AUT | Austria | 1 |
2 | | CZE | Czech Republic | 1 |
3 | | ENG | England | 1 |
4 | | ESP | Spain | 2 |
5 | | FID | FIDE | 2 |
6 | | FRA | France | 1 |
7 | | GER | Germany | 1 |
8 | | GRE | Greece | 1 |
9 | | ISR | Israel | 2 |
10 | | KAZ | Kazakhstan | 5 |
11 | | LAT | Latvia | 1 |
12 | | LTU | Lithuania | 1 |
13 | | MGL | Mongolia | 1 |
14 | | NZL | New Zealand | 1 |
15 | | POL | Poland | 1 |
16 | | POR | Portugal | 1 |
Tổng cộng | | | | 23 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
WGM | 4 |
IM | 1 |
WIM | 3 |
WFM | 6 |
CM | 1 |
Tổng cộng | 15 |
Thống kê số liệu ván đấu
|
|
|
|