32th World Senior Chess Championship 2024 Open 65+ Cập nhật ngày: 15.10.2024 18:07:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 22)
Giải/ Nội dung | Open 50+, Open 65+, Women 50+, Women 65+ |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | ARG, AUS, AUT, AZE, BEL, BRA, BUL, CAN, CHI, COL, CRC, CUB, CZE, DEN, ENG, ESP, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GRE, HON, IND, IRL, ISR, ITA, JAM, KAZ, LAT, LBA, LTU, LUX, MGL, MNC, NED, NOR, NZL, PER, PHI, POL, POR, ROU, SCO, SUI, SVK, SWE, UKR, URU, USA |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| , Thống kê chung |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | | ARG | Argentina | 2 |
2 | | AUT | Austria | 1 |
3 | | BEL | Belgium | 1 |
4 | | BRA | Brazil | 6 |
5 | | CAN | Canada | 2 |
6 | | COL | Colombia | 1 |
7 | | CRC | Costa Rica | 3 |
8 | | ENG | England | 7 |
9 | | ESP | Spain | 1 |
10 | | FID | FIDE | 2 |
11 | | FIN | Finland | 4 |
12 | | FRA | France | 5 |
13 | | GEO | Georgia | 1 |
14 | | GER | Germany | 10 |
15 | | IRL | Ireland | 1 |
16 | | ISR | Israel | 6 |
17 | | KAZ | Kazakhstan | 4 |
18 | | LBA | Libya | 1 |
19 | | MNC | Monaco | 2 |
20 | | NED | Netherlands | 1 |
21 | | NOR | Norway | 1 |
22 | | PER | Peru | 1 |
23 | | PHI | Philippines | 2 |
24 | | POL | Poland | 2 |
25 | | POR | Portugal | 5 |
26 | | ROU | Romania | 1 |
27 | | SUI | Switzerland | 2 |
28 | | SVK | Slovakia | 3 |
29 | | SWE | Sweden | 5 |
30 | | UKR | Ukraine | 2 |
31 | | URU | Uruguay | 1 |
32 | | USA | United States of America | 6 |
Tổng cộng | | | | 92 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
GM | 10 |
IM | 18 |
FM | 18 |
CM | 2 |
Tổng cộng | 48 |
Thống kê số liệu ván đấu
|
|
|
|