32th World Senior Chess Championship 2024 Open 50+

Cập nhật ngày: 22.10.2024 17:23:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 22)

Giải/ Nội dungOpen 50+, Open 65+, Women 50+, Women 65+
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiARG, AUS, AUT, AZE, BEL, BRA, BUL, CAN, CHI, COL, CRC, CUB, CZE, DEN, ENG, ESP, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GRE, HON, IND, IRL, ISR, ITA, JAM, KAZ, LAT, LBA, LTU, LUX, MGL, MNC, NED, NOR, NZL, PER, PHI, POL, POR, ROU, SCO, SUI, SVK, SWE, UKR, URU, USA
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
, Thống kê chung
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự

Số Liên đoànSố lượng
1
ARGArgentina1
2
AUSAustralia1
3
AUTAustria1
4
AZEAzerbaijan1
5
BELBelgium2
6
BULBulgaria2
7
CANCanada4
8
CHIChile1
9
COLColombia1
10
CUBCuba1
11
CZECzech Republic2
12
DENDenmark2
13
ENGEngland2
14
ESPSpain4
15
FIDFIDE2
16
GEOGeorgia1
17
GERGermany13
18
GREGreece1
19
HONHonduras1
20
INDIndia3
21
ISRIsrael1
22
ITAItaly1
23
JAMJamaica1
24
KAZKazakhstan2
25
LTULithuania3
26
LUXLuxembourg1
27
NEDNetherlands4
28
PHIPhilippines1
29
POLPoland2
30
PORPortugal7
31
SCOScotland3
32
SVKSlovakia2
33
UKRUkraine1
34
USAUnited States of America6
Tổng cộng 81

Thống kê số liệu đẳng cấp

Đẳng cấpSố lượng
GM13
IM15
FM17
WFM1
CM3
Tổng cộng49

Thống kê số liệu ván đấu