Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

אליפות ישראל לקבוצות עד גיל 18 לשנת 2024

Cập nhật ngày: 01.08.2024 03:56:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Israel Chess Federation (Licence 150)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12כפר סבא א761013061
21ראשון לציון קבוצה 1760112060
33אטיוד רמת גן 1751111059
46ראשון לציון קבוצה 2750210061
55קרית אונו 1750210055
67אטיוד רמת גן 2750210054
711רעננה 1750210054
89חיפה נשר74129046
910תל אביב74038053
108מרכז למצוינות - קציר 173228053
114פתח תקווה 174038049
1218אטיוד רמת גן 374038049
1329רחובות73228049
1416ראשון לציון קבוצה 374038048
1512כפר סבא ב74038048
1613ירושחמט על שם טירן73228046
1727כפר סבא ג73228041
1828נוער מכבי מתנ"ס קריית ים74038035
1921אטיוד רמת גן 473137051
2020הרצליה 173137045
2115קרית אונו 273137043
2214שחמט לכל73137041
2322כוכבי אשדוד א72327039
2426רעננה 273137035
2524אטיוד רמת גן 573046044
2623ראשון לציון קבוצה 473046043
2719פורת 173046042
2825נתניה72145046
2934ראשון לציון קבוצה 672145041
3032אטיוד רמת גן 772145041
3137ראשון לציון קבוצה 871335040
3233חיפה נשר 272145038
3317פתח תקווה 272145038
3431ראשון לציון קבוצה 572145033
3530אטיוד רמת גן 672054043
3635הרצליה 271244035
3738פורת 270434032
3836כוכבי אשדוד ב71153041
3939ירושחמט 271153037
4040ראשון לציון קבוצה 771062033

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break (Matchpoints, Cut1)