Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U15Poslední aktualizace03.06.2024 06:52:59, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startovní listina
Čís. | Jméno | FideID | FED | RtgFIDE | Typ | Skup. | Klub/Místo |
1 | Tran Ngoc Minh Duy | 12416207 | DON | 2035 | U15 | U15 | Đồng Nai |
2 | Nguyen Vuong Tung Lam | 12417440 | HNO | 1940 | U14 | U15 | Hà Nội |
3 | Nguyen Anh Huy | 12435309 | CTH | 1892 | U14 | U15 | Cần Thơ |
4 | Dang Nguyen Tien Dung | 12424447 | DTH | 1796 | U14 | U15 | Đồng Tháp |
5 | Vu Gia Bao | 12432024 | QNI | 1772 | U14 | U15 | Quảng Ninh |
6 | Phan Tran Bao Khang | 12418005 | DAN | 1753 | U14 | U15 | Đà Nẵng |
7 | Hoang Le Minh Bao | 12418900 | HCM | 1715 | U15 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
8 | Pham Viet Thien Phuoc | 12419010 | HCM | 1662 | U14 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | Bui Tuan Kiet | 12430234 | NAN | 1655 | U15 | U15 | Nghệ An |
10 | Le Ngoc Minh Truong | 12418897 | HCM | 1651 | U14 | U15 | Tp Hồ Chí Minh |
11 | Bui Minh Quan | 12432580 | NTR | 1638 | U12 | U15 | Nha Trang |
12 | Dam Quoc Bao | 12423491 | HPH | 1636 | | U15 | Hải Phòng |
13 | Nguyen Khanh Lam | 12417513 | HNO | 1605 | U14 | U15 | Hà Nội |
14 | Do Quang Minh | 12417424 | HNO | 1582 | U15 | U15 | Hà Nội |
15 | Thai Ho Tan Minh | 12416215 | DON | 1564 | U15 | U15 | Đồng Nai |
16 | Pham Nguyen Tuan Anh | 12424145 | QNI | 1564 | U15 | U15 | Quảng Ninh |
17 | Nguyen Ba Khanh Trinh | 12427098 | HPH | 1518 | | U15 | Hải Phòng |
18 | Pham Hai Minh | 12430951 | DAN | 1512 | U13 | U15 | Đà Nẵng |
19 | Nguyen Thanh Duc | 12420956 | HPD | 1507 | U14 | U15 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
20 | Ta Anh Khoi | 12433080 | TNG | 1408 | U14 | U15 | Thái Nguyên |
21 | Pham Ngoc Bao | 12430617 | HNO | 0 | U14 | U15 | Hà Nội |
22 | Lam Van Thanh Hai | 12443425 | NTR | 0 | U14 | U15 | Nha Trang |
23 | Ha Quoc Khanh | 12433098 | TNG | 0 | U14 | U15 | Thái Nguyên |
24 | Le The Minh | 12426210 | PYE | 0 | U14 | U15 | Phú Yên |
25 | Phi Gia Minh | 12431940 | QNI | 0 | U14 | U15 | Quảng Ninh |
26 | Ngo Huynh Thao Nhu | 12419958 | PYE | 0 | U14 | U15 | Phú Yên |
27 | Tran Quoc Phong | 12426229 | PYE | 0 | U13 | U15 | Phú Yên |
28 | Nguyen Minh Thanh | 12404489 | NTR | 0 | U13 | U15 | Nha Trang |
29 | Do Huy Hung | 12418412 | CEA | 0 | U14 | U15 | Chess Empire |
|
|
|
|
|
|
|