Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U13

Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 07:03:45, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Ieškoti žaidėjo Ieškoti

pradinis sąrašas

Nr.PavardėFIDE IDFed.TReit.TipasGr.Klubas/Miestas
1Duong Vu Anh12424803HNO2070U13U13Hà Nội
2Nguyen Manh Duc12419648HNO2029U13U13Hà Nội
3Nguyen Nam Kiet12425346HNO2019U13U13Hà Nội
4Nguyen Tung Quan12432067LDO1971U12U13Lâm Đồng
5Nguyen Quang Minh12424609HCM1800U13U13Tp Hồ Chí Minh
6Nguyen Hoang Khanh12424919TNG1755U13U13Thái Nguyên
7Mai Duc Kien12426903HNO1733U12U13Hà Nội
8Nguyen Nghia Gia Binh12417548HNO1729U13U13Hà Nội
9Chau Van Khai Hoan12434914TTH1721U13U13Thừa Thiên Huế
10Nguyen Dac Nguyen Dung12424340TTH1716U13U13Thừa Thiên Huế
11Pham Huy Duc12425001HNO1702U13U13Hà Nội
12Pham Le Duy Can12429570HCM1684U13U13Tp Hồ Chí Minh
13Nguyen Luong Phuc12431052HNO1678U12U13Hà Nội
14Nguyen Le Nguyen12426792HCM1673U12U13Tp Hồ Chí Minh
15Le Anh Tu12424846HNO1663U12U13Hà Nội
16Le Huynh Tuan Khang12429520DTH1656U12U13Đồng Tháp
17Nguyen Hoang Bach12419583HNO1653U13U13Hà Nội
18Tran Hai Trieu12431249TNG1650U12U13Thái Nguyên
19Do Dang Khoa12424080BRV1645U13U13Bà Rịa - Vũng Tàu
20Nguyen Tuan Minh12426717HNO1636U12U13Hà Nội
21Do Tien Quang Minh12428647HCM1629U12U13Tp Hồ Chí Minh
22Trinh Hoang Lam12436950HNO1623U12U13Hà Nội
23Lai Nguyen Manh Dung12424129QNI1616U13U13Quảng Ninh
24Nguyen Vuong Dang Minh12429899HNO1614U12U13Hà Nội
25Phan Trong Duc12429198HCM1609U13U13Tp Hồ Chí Minh
26Vo Minh Nhat12431443DAN1603U12U13Đà Nẵng
27Nguyen The Tuan Anh12424056BRV1597U12U13Bà Rịa - Vũng Tàu
28Trieu Gia Huy12425109HNO1588U12U13Hà Nội
29Huynh Bao Long12420743HCM1588U12U13Tp Hồ Chí Minh
30Tran Hung Long12424099QNI1578U12U13Quảng Ninh
31Cao Minh Tung12429791TNG1575U13U13Thái Nguyên
32Nguyen Duy Khang12431834HNO1568U12U13Hà Nội
33Le Thanh Duong12419443THO1564U12U13Thanh Hóa
34Vu Giang Minh Duc12424161QNI1563U13Quảng Ninh
35Kieu Hoang Quan12428809HNO1561U12U13Hà Nội
36Bui Quoc Nghia12435163DAN1554U12U13Đà Nẵng
37Tran Minh Hieu12425079HNO1546U12U13Hà Nội
38Nguyen Van Nhat Linh12424072BRV1531U13U13Bà Rịa - Vũng Tàu
39Le Dang Khoi12419370CTH1530U13U13Cần Thơ
40Bui Quang Minh12426555KTL1516U12U13Clb Kiện Tướng Tương La
41Nguyen Chi Phong12440647HNO1507U13U13Hà Nội
42Nguyen Vu Lam12452858LDO1485U12U13Lâm Đồng
43Nguyen Minh Duc12446785HNO1453U12U13Hà Nội
44Nguyen Hoang Huy12434868CTH1444U12U13Cần Thơ
45Phan Ngoc Long Chau12424676LDO1429U12U13Lâm Đồng
46Nguyen Xuan An12424994NBI1423U13U13Ninh Bình
47Nguyen Kien Toan12419613DON0U13U13Đồng Nai
48Bien Hoang Gia Phu12419257DON0U13U13Đồng Nai
49Do Thien Nhan12434884CTH0U13U13Cần Thơ
50Tran Thien Phuc12432784HCM0U13U13Tp Hồ Chí Minh
51Ho Nguyen Minh Hieu12429481DTH0U12U13Đồng Tháp
52Nguyen Khac Bao An12424102QNI0U13U13Quảng Ninh
53Nguyen Thien Bao12427497HDU0U12U13Hải Dương
54La Tran Minh Duc12432008QNI0U12U13Quảng Ninh
55Tran Nhat Khang12434990TTH0U12U13Thừa Thiên Huế
56Nguyen Tuan Khoi12441481HPD0U12U13Clb Kiện Tướng Hoa Phư�
57Phan Tran Nhat Nguyen12443492DAN0U12U13Đà Nẵng
58Pham Minh Nhat12431095DAN0U12U13Đà Nẵng
59Chau Thien Phu12446327HCM0U12U13Tp Hồ Chí Minh
60Tran Hoang Phuoc Tri12452602LDO0U13U13Lâm Đồng