Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U07Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 06:43:33, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen Bao Nam | 12441708 | HNO | 1560 | U07 | U07 | Hà Nội |
2 | Vu Thanh An | 12439797 | HNO | 1473 | U07 | U07 | Hà Nội |
3 | Le Quang Minh | 12443530 | HNO | 1411 | U07 | U07 | Hà Nội |
4 | Nguyen Viet Hoang Phuc | 12437522 | HCM | 0 | U07 | U07 | Tp Hồ Chí Minh |
5 | Tang Duy Khanh | 12442607 | HCM | 0 | U07 | U07 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | Pham Duc Khai | 12446920 | DAN | 0 | U07 | U07 | Đà Nẵng |
7 | Nguyen Chi Kien | 12454419 | QDO | 0 | | U07 | Quân Đội |
8 | Nguyen Tan Truong | 12455113 | DTH | 0 | U07 | U07 | Đồng Tháp |
9 | Phan Minh Triet | 12454850 | DAN | 0 | U07 | U07 | Đà Nẵng |
10 | Phan Minh | 12446165 | BRV | 0 | U07 | U07 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 | Huynh Thien An | 12471682 | HCM | 0 | U07 | U07 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | Phan Nhat Bao | 12451649 | TTH | 0 | U07 | U07 | Thừa Thiên Huế |
13 | Tran Chi Dung | 12446998 | TNH | 0 | U07 | U07 | Clb Tài Năng Việt - Hà N� |
14 | Nguyen Khang | 12443794 | HNO | 0 | U07 | U07 | Hà Nội |
15 | Tran Quoc Bao Nhat | 12456098 | TTH | 0 | U07 | U07 | Thừa Thiên Huế |
16 | Hoang Minh Phuoc | 12452360 | TTH | 0 | U07 | U07 | Thừa Thiên Huế |
17 | Pham Bao Quan | 12444570 | HNO | 0 | U07 | U07 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|