Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U20Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 07:14:02, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen Thien Ngan | 12414816 | HNO | 2006 | U20 | G20 | Hà Nội |
2 | Nguyen Ngoc Hien | 12418722 | NBI | 1976 | U16 | G20 | Ninh Bình |
3 | Luong Hoang Tu Linh | 12414697 | BGI | 1925 | U20 | G20 | Bắc Giang |
4 | Do Dinh Hong Chinh | 12408670 | DTH | 1854 | U20 | G20 | Đồng Tháp |
5 | Pham Tran Gia Thu | 12404802 | HCM | 1851 | U20 | G20 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | Nguyen Thi Thuy Quyen | 12408794 | DTH | 1802 | U20 | G20 | Đồng Tháp |
7 | Nguyen Anh Bao Thy | 12430420 | NAN | 1776 | U14 | G20 | Nghệ An |
8 | Bui Ngoc Phuong Nghi | 12411710 | HCM | 1744 | U18 | G20 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | Nguyen Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | 1719 | U20 | G20 | Ninh Bình |
10 | Nguyen Thi Ha Phuong | 12414786 | NAN | 1687 | U18 | G20 | Nghệ An |
11 | Ngo Xuan Quynh | 12411760 | DTH | 1667 | U20 | G20 | Đồng Tháp |
12 | Tran Thi Hoan Kim | 12435198 | DAN | 1648 | U16 | G20 | Đà Nẵng |
13 | Bui Tuyet Hoa | 12413194 | DAN | 1638 | U16 | G20 | Đà Nẵng |
14 | Nguyen Le Phuong Hoa | 12435066 | HNO | 0 | U17 | G20 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|