Son güncelleme03.06.2024 07:18:25, Oluşturan/Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FIDE ID | FED | ELO | Tip | Gr | Kulüp/Şehir |
1 | Nguyen Ha Khanh Linh | 12419982 | TTH | 1990 | U16 | G17 | Thừa Thiên Huế |
2 | Thai Ngoc Tuong Minh | 12411868 | DON | 1903 | U17 | G17 | Đồng Nai |
3 | Ton Nu Quynh Duong | 12415847 | HCM | 1839 | U16 | G17 | Tp Hồ Chí Minh |
4 | Nguyen Binh Vy | 12419966 | HNO | 1815 | U16 | G17 | Hà Nội |
5 | Nguyen Le Cam Hien | 12415359 | QNI | 1809 | | G17 | Quảng Ninh |
6 | Ngo Minh Hang | 12426768 | TTH | 1778 | U16 | G17 | Thừa Thiên Huế |
7 | Tran Nguyen My Tien | 12424390 | DTH | 1773 | U17 | G17 | Đồng Tháp |
8 | Vo Dinh Khai My | 12417262 | HCM | 1750 | U16 | G17 | Tp Hồ Chí Minh |
9 | Tran Thi Hong Ngoc | 12418552 | BGI | 1738 | U16 | G17 | Bắc Giang |
10 | Vu My Linh | 12413267 | HNO | 1731 | U16 | G17 | Hà Nội |
11 | Tong Thai Ky An | 12415855 | HCM | 1727 | U16 | G17 | Tp Hồ Chí Minh |
12 | Nguyen Linh Dan | 12415375 | HCM | 1701 | U17 | G17 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | Nguyen Thi Huynh Thu | 12415782 | BTR | 1671 | U16 | G17 | Bến Tre |
14 | Nguyen Bui Khanh Hang | 12412910 | BDU | 1655 | U17 | G17 | Bình Dương |
15 | Tran Thi Thanh Binh | 12415987 | BDU | 1627 | U17 | G17 | Bình Dương |
16 | Dinh Nguyen Hien Anh | 12413410 | DON | 1621 | U17 | G17 | Đồng Nai |
17 | Tran Phuong Vi | 12424110 | QNI | 1607 | | G17 | Quảng Ninh |
18 | Le Minh Thu | 12416134 | HGI | 1586 | U16 | G17 | Hậu Giang |
19 | Nguyen Ngoc Ha Anh | 12418528 | BGI | 1546 | U16 | G17 | Bắc Giang |
20 | Nguyen Ngoc Phong Nhi | 12418072 | HPD | 1545 | U16 | G17 | Clb Kiện Tướng Hoa Phư� |
21 | Le Hoang Ngan | 12427349 | BTH | 1519 | U16 | G17 | Bình Thuận |
22 | Nguyen Thi Hong Ngoc | 12430056 | GDC | 1519 | U16 | G17 | Tt Gia Đình Cờ Vua |
23 | Nguyen Phuong Nghi | 12454672 | BDI | 0 | U17 | G17 | Bình Định |
24 | Tran Hoang Bao Chau | 12454680 | BDI | 0 | U17 | G17 | Bình Định |
25 | Nguyen Tra Phuc Nguyen | 12417777 | BTH | 0 | U16 | G17 | Bình Thuận |
26 | Nguyen Tue Minh | 12420026 | BTH | 0 | U16 | G17 | Bình Thuận |
27 | Hoang Xuan Dung | 12425516 | BTH | 0 | U14 | G17 | Bình Thuận |
28 | Cao Thanh Mai | 12448788 | CTH | 0 | U17 | G17 | Cần Thơ |
29 | Vo Nguyet Anh | 12444774 | LAN | 0 | U16 | G17 | Long An |
30 | Quan Ngoc Linh | 12427853 | HNO | 0 | U17 | G17 | Hà Nội |
31 | Nguyen Cam Tu | 12453447 | BDI | 0 | U17 | G17 | Bình Định |
|
|
|