Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U11

Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 06:17:22, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Ieškoti žaidėjo Ieškoti

pradinis sąrašas

Nr.PavardėFIDE IDFed.TReit.TipasGr.Klubas/Miestas
1Tran Duong Hoang Ngan12426997HCM1778U11G11Tp Hồ Chí Minh
2Duong Ngoc Nga12429252HCM1674U10G11Tp Hồ Chí Minh
3Huynh Le Khanh Ngoc12429287HCM1639U11G11Tp Hồ Chí Minh
4Phan Ngoc Bao Chau12429180HCM1633U11G11Tp Hồ Chí Minh
5Pham Thi Minh Ngoc12427748NBI1632U11G11Ninh Bình
6Truong Thuc Quyen12431486BRV1612U11G11Bà Rịa - Vũng Tàu
7Nguyen Dinh Tam Anh12431214DAN1594U11G11Đà Nẵng
8Pham Thien Thanh12425311KGI1575U11G11Kiên Giang
9Nguyen Thanh Huong12438316HCM1567U11G11Tp Hồ Chí Minh
10Nguyen Ngoc Thao Nguyen12423521HPH1526U11G11Hải Phòng
11Nguyen Minh Doanh12434531CTH1501U11G11Cần Thơ
12Duong Ngoc Uyen12430935CTH1491U11G11Cần Thơ
13Nguyen Thanh Lam12451517TTH1489U11G11Thừa Thiên Huế
14Le Hoang Bao Tu12432229KGI1480U11G11Kiên Giang
15Tran Thanh Thao12432261KGI1467U11G11Kiên Giang
16Thai Ngoc Phuong Minh12425230HCM1458U11G11Tp Hồ Chí Minh
17Nguyen Thi Thu Ha12451053BDU0U11G11Bình Dương
18Pham Huong Nhi12433756HCM0U11G11Tp Hồ Chí Minh
19Mai Nhat Thien Kim12437000CTH0U11G11Cần Thơ
20Trinh Phuong Nhat Anh12439886THO0U11G11Thanh Hóa
21Phan Ngoc Giang Huong12441236KTL0U11G11Clb Kiện Tướng Tương La
22Nguyen Thi Ngoc Khanh12442143HNO0U11G11Hà Nội
23Le Ngoc Linh12441775TNT0U11G11Clb Tài Năng Trẻ
24Le Bui Khanh Nhi12453188BDI0U11G11Bình Định
25Nguyen Tran Khanh Thi12435180TTH0U10G11Thừa Thiên Huế
26Tran Hoang Bao Tram12452840LDO0U11G11Lâm Đồng
27Phan Huyen Trang12432741CTH0U11G11Cần Thơ
28Tran Thuy Vu12444626HNO0U11G11Hà Nội