Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U10Останнє оновлення03.06.2024 05:52:06, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Гр | Клуб/Місто |
1 | Vo Mai Phuong | 12429201 | HCM | 1550 | U10 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | Nguyen Truong Minh Anh | 12434710 | CTH | 1533 | U10 | G10 | Cần Thơ |
3 | Pham Nhu Y | 12430633 | LCI | 1525 | U10 | G10 | Lào Cai |
4 | Nguyen Huynh Thien Thanh | 12425257 | HNO | 1479 | U10 | G10 | Hà Nội |
5 | Tran Ngoc Minh Khue | 12431664 | HCM | 1477 | U10 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | Nguyen Khanh Chi | 12431990 | QNI | 1405 | U10 | G10 | Quảng Ninh |
7 | Bui Linh Anh | 12432059 | DTH | 0 | U10 | G10 | Đồng Tháp |
8 | Kieu Ngan | 12431770 | HNO | 0 | U10 | G10 | Hà Nội |
9 | Dao Nguyen Ngoc Lam | 12444308 | BRV | 0 | U10 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
10 | Tran Phuong Ly | 12447200 | LCI | 0 | U10 | G10 | Lào Cai |
11 | Tran Thanh Truc | 12430722 | TNG | 0 | U10 | G10 | Thái Nguyên |
12 | Tran Mai Phuong | 12451576 | BTR | 0 | U10 | G10 | Bến Tre |
13 | Ly Huynh Nhat Anh | 12434183 | DTH | 0 | U10 | G10 | Đồng Tháp |
14 | Bui Dieu Anh | 12453587 | HNO | 0 | U10 | G10 | Hà Nội |
15 | Duong Ngoc Diep | 12441732 | HNO | 0 | U10 | G10 | Hà Nội |
16 | Hoa Bich Ngoc | 12445770 | BRV | 0 | U10 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
17 | Do Kieu Trang Thu | 12431630 | KGI | 0 | U10 | G10 | Kiên Giang |
18 | Nguyen Ngoc Cat Tuong | 12434795 | HCM | 0 | U10 | G10 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|