Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U08Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 06:43:14, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Ly Kha Han | 12442666 | HCM | 1534 | U08 | G08 | Tp Hồ Chí Minh |
2 | Tran Nguyen Ha Phuong | 12436194 | HNO | 0 | U08 | G08 | Hà Nội |
3 | Nguyen Thanh Ha | 12437484 | TTH | 0 | U08 | G08 | Thừa Thiên Huế |
4 | Pham Quynh Anh | 12454630 | THO | 0 | U08 | G08 | Thanh Hóa |
5 | Vo Thanh Thuy Tien | 12451690 | CTH | 0 | U08 | G08 | Cần Thơ |
6 | Tran Minh Anh | 12443468 | HNO | 0 | U08 | G08 | Hà Nội |
7 | Nguyen Do Tue Anh | 12440043 | HNO | 0 | U08 | G08 | Hà Nội |
8 | Tran Nguyen Minh Anh | 12446602 | HNO | 0 | U08 | G08 | Hà Nội |
9 | Nguyen Thao Anh | 12451509 | TTH | 0 | U08 | G08 | Thừa Thiên Huế |
10 | Nguyen Quynh Nha Dan | 12445509 | BRV | 0 | U08 | G08 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 | Nguyen Khanh Han | 12454796 | CTH | 0 | U08 | G08 | Cần Thơ |
12 | Ta Gia Han | 12444596 | HNO | 0 | U08 | G08 | Hà Nội |
13 | Vo Nguyen Truc Linh | 12466573 | TTH | 0 | U08 | G08 | Thừa Thiên Huế |
14 | Tran Hoang Bao Ngoc | 12453455 | DAN | 0 | U08 | G08 | Đà Nẵng |
15 | Tran Nha Phuong | 12454001 | DAN | 0 | U08 | G08 | Đà Nẵng |
16 | Trinh Le Bao Tran | 12443603 | HCM | 0 | U08 | G08 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|