Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nữ U07Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 05:37:52, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Le Hong An | 12446769 | CTH | 1401 | U07 | G07 | Cần Thơ |
2 | Hoang Gia Han | 12444600 | HNO | 0 | U07 | G07 | Hà Nội |
3 | Nguyen Nhat Anh | 12454435 | HNO | 0 | U07 | G07 | Hà Nội |
4 | Nguyen Nhat Anh | 12454990 | NBI | 0 | U07 | G07 | Ninh Bình |
5 | Bui Mai Chi | 12454982 | NBI | 0 | U07 | G07 | Ninh Bình |
6 | Nguyen Chau Thien An | 12447102 | HCM | 0 | U07 | G07 | Tp Hồ Chí Minh |
7 | Luu Minh Minh | 12453676 | QNI | 0 | U07 | G07 | Quảng Ninh |
8 | Nguyen Linh Dan | 12454400 | QDO | 0 | | G07 | Quân Đội |
9 | Le Dan Linh | 12454311 | QDO | 0 | | G07 | Quân Đội |
10 | Nguyen Le Tam An | 12453030 | HNO | 0 | U07 | G07 | Hà Nội |
11 | Nguyen Minh Anh | 12403245 | HPH | 0 | | G07 | Hải Phòng |
12 | Le Thuy Linh | 12450090 | HCM | 0 | U07 | G07 | Tp Hồ Chí Minh |
13 | Le Bao Linh | 12452513 | TTH | 0 | U07 | G07 | Thừa Thiên Huế |
14 | Nguyen Ha Bao Ngoc | 12451568 | TTH | 0 | U07 | G07 | Thừa Thiên Huế |
15 | Nguyen Doan Thao Nhu | 12449539 | HCM | 0 | U07 | G07 | Tp Hồ Chí Minh |
16 | Dam Moc Tien | 12449377 | HPH | 0 | | G07 | Hải Phòng |
17 | Nguyen Nhat Vy | 12445851 | BRV | 0 | U07 | G07 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
18 | Nguyen Ngoc Nhu Y | 12448273 | HCM | 0 | U07 | G07 | Tp Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|