NICO CEED GIRLS SECOND QUALIFIERS Cập nhật ngày: 26.05.2024 16:51:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: Malawi Chess-Federation
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | NKHOTAKOTA | * | * | 4 | 2 | 4 | 4 | 3 | 3 | 11 | 25 | 186 |
2 | DOWA GIRLS | 0 | 2 | * | * | 1½ | 2 | 3 | 3 | 6 | 13,5 | 116,5 |
3 | MPHERERE GILRS | 0 | 0 | 2½ | 2 | * | * | 2½ | 2 | 6 | 11 | 85,5 |
4 | KASUNGU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1½ | 2 | * | * | 1 | 7,5 | 94,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match. Hệ số phụ 3: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
|
|
|
|